ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 02/07 Vòng 19
Sagan Tosu
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
Vissel Kobe
Tosu Stadium
Giông bão, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.87
+0.5
1.05
O 2.25
1.01
U 2.25
0.85
1
1.75
X
3.30
2
4.85
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.86
O 0.75
0.77
U 0.75
1.14

Diễn biến chính

Sagan Tosu Sagan Tosu
Phút
Vissel Kobe Vissel Kobe
Yuki Horigome
Ra sân: Yoshihiro Nakano
match change
56'
60'
match change Daiju Sasaki
Ra sân: Yutaro Oda
Yuki Horigome match yellow.png
66'
Taichi Kikuchi
Ra sân: Fuchi Honda
match change
66'
72'
match change Yuya Osako
Ra sân: Koya Yuruki
79'
match goal 0 - 1 Yoshinori Muto
Kiến tạo: Tetsushi Yamakawa
Kentaro Moriya
Ra sân: Naoyuki Fujita
match change
83'
Shunta Araki
Ra sân: Toshio Shimakawa
match change
83'
85'
match change Yuta Goke
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
90'
match goal 0 - 2 Yoshinori Muto
Kiến tạo: Daiju Sasaki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sagan Tosu Sagan Tosu
Vissel Kobe Vissel Kobe
4
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Sút Phạt
 
12
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
556
 
Số đường chuyền
 
496
11
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu thành công
 
23
4
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
9
3
 
Đánh chặn
 
5
2
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
10
77
 
Pha tấn công
 
85
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
86

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Shunta Araki
44
Yuki Horigome
23
Taichi Kikuchi
1
Tatsuya Morita
47
Kentaro Moriya
3
Joan Oumari
32
Yosuke Yuzawa
Sagan Tosu Sagan Tosu 3-2-3-2
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-2-3-1
40
Ir-Kyu
5
Rodrigues
30
Tashiro
4
Shimakawa
37
Kei
6
Fukuta
29
Iwasaki
14
Fujita
7
Nakano
8
Honda
19
Kakita
18
Iikura
23
Yamakawa
17
Kikuchi
3
Kobayashi
24
Sakai
5
Yamaguchi
15
Hashimoto
41
Oda
8
Lujan
16
Yuruki
11
2
Muto

Substitutes

7
Yuta Goke
19
Ryo Hatsuse
1
Daiya Maekawa
14
Tomoaki Makino
31
Yuya Nakasaka
10
Yuya Osako
22
Daiju Sasaki
Đội hình dự bị
Sagan Tosu Sagan Tosu
Shunta Araki 16
Yuki Horigome 44
Taichi Kikuchi 23
Tatsuya Morita 1
Kentaro Moriya 47
Joan Oumari 3
Yosuke Yuzawa 32
Vissel Kobe Vissel Kobe
7 Yuta Goke
19 Ryo Hatsuse
1 Daiya Maekawa
14 Tomoaki Makino
31 Yuya Nakasaka
10 Yuya Osako
22 Daiju Sasaki

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 6.33
50.33% Kiểm soát bóng 50.67%
8.67 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sagan Tosu (38trận)
Chủ Khách
Vissel Kobe (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
9
8
0
HT-H/FT-T
2
3
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
4
2
4
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
6
4
HT-B/FT-B
7
3
0
8