Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.87
0.87
+0.5
1.05
1.05
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.85
0.85
1
1.75
1.75
X
3.30
3.30
2
4.85
4.85
Hiệp 1
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.86
0.86
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Sagan Tosu
Phút
Vissel Kobe
Yuki Horigome
Ra sân: Yoshihiro Nakano
Ra sân: Yoshihiro Nakano
56'
60'
Daiju Sasaki
Ra sân: Yutaro Oda
Ra sân: Yutaro Oda
Yuki Horigome
66'
Taichi Kikuchi
Ra sân: Fuchi Honda
Ra sân: Fuchi Honda
66'
72'
Yuya Osako
Ra sân: Koya Yuruki
Ra sân: Koya Yuruki
79'
0 - 1 Yoshinori Muto
Kiến tạo: Tetsushi Yamakawa
Kiến tạo: Tetsushi Yamakawa
Kentaro Moriya
Ra sân: Naoyuki Fujita
Ra sân: Naoyuki Fujita
83'
Shunta Araki
Ra sân: Toshio Shimakawa
Ra sân: Toshio Shimakawa
83'
85'
Yuta Goke
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
90'
0 - 2 Yoshinori Muto
Kiến tạo: Daiju Sasaki
Kiến tạo: Daiju Sasaki
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sagan Tosu
Vissel Kobe
4
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
6
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
6
3
Sút ra ngoài
2
6
Sút Phạt
12
53%
Kiểm soát bóng
47%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
556
Số đường chuyền
496
11
Phạm lỗi
5
2
Việt vị
1
12
Đánh đầu thành công
23
4
Cứu thua
3
14
Rê bóng thành công
9
3
Đánh chặn
5
2
Dội cột/xà
0
7
Thử thách
10
77
Pha tấn công
85
69
Tấn công nguy hiểm
86
Đội hình xuất phát
Sagan Tosu
3-2-3-2
Vissel Kobe
4-2-3-1
40
Ir-Kyu
5
Rodrigues
30
Tashiro
4
Shimakawa
37
Kei
6
Fukuta
29
Iwasaki
14
Fujita
7
Nakano
8
Honda
19
Kakita
18
Iikura
23
Yamakawa
17
Kikuchi
3
Kobayashi
24
Sakai
5
Yamaguchi
15
Hashimoto
41
Oda
8
Lujan
16
Yuruki
11
2
Muto
Đội hình dự bị
Sagan Tosu
Shunta Araki
16
Yuki Horigome
44
Taichi Kikuchi
23
Tatsuya Morita
1
Kentaro Moriya
47
Joan Oumari
3
Yosuke Yuzawa
32
Vissel Kobe
7
Yuta Goke
19
Ryo Hatsuse
1
Daiya Maekawa
14
Tomoaki Makino
31
Yuya Nakasaka
10
Yuya Osako
22
Daiju Sasaki
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
6.67
1.67
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
6.33
50.33%
Kiểm soát bóng
50.67%
8.67
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sagan Tosu (38trận)
Chủ
Khách
Vissel Kobe (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
9
8
0
HT-H/FT-T
2
3
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
4
2
4
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
6
4
HT-B/FT-B
7
3
0
8