Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.01
1.01
-0.25
0.87
0.87
O
2.75
1.11
1.11
U
2.75
0.78
0.78
1
3.60
3.60
X
3.30
3.30
2
1.95
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.69
0.69
-0.25
1.23
1.23
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Sagan Tosu
Phút
Yokohama Marinos
Yoshiki Narahara
31'
46'
Ken Matsubara
Ra sân: Ryuta Koike
Ra sân: Ryuta Koike
Ryonosuke Kabayama
Ra sân: Yuki Horigome
Ra sân: Yuki Horigome
55'
Kiriya Sakamoto
56'
61'
Asahi Uenaka
Ra sân: Anderson Jose Lopes de Souza
Ra sân: Anderson Jose Lopes de Souza
61'
Kenta Inoue
Ra sân: Kota Mizunuma
Ra sân: Kota Mizunuma
Shinya Nakano
Ra sân: Kiriya Sakamoto
Ra sân: Kiriya Sakamoto
63'
Yuta Fujihara
Ra sân: Yuji Ono
Ra sân: Yuji Ono
63'
Ayumu Yokoyama
Ra sân: Yoshiki Narahara
Ra sân: Yoshiki Narahara
63'
67'
Kaina Yoshio
Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva
Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva
77'
Riku Yamane
Ra sân: Kota Watanabe
Ra sân: Kota Watanabe
80'
0 - 1 Asahi Uenaka
Taichi Kikuchi
Ra sân: Akito Fukuta
Ra sân: Akito Fukuta
80'
86'
0 - 2 Kaina Yoshio
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sagan Tosu
Yokohama Marinos
6
Phạt góc
6
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
18
4
Sút trúng cầu môn
10
6
Sút ra ngoài
8
13
Sút Phạt
15
44%
Kiểm soát bóng
56%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
7
Cứu thua
4
12
Ném biên
19
79
Pha tấn công
85
61
Tấn công nguy hiểm
80
Đội hình xuất phát
Sagan Tosu
4-2-3-1
Yokohama Marinos
4-2-1-3
71
Ir-Kyu
49
Sakamoto
30
Tashiro
2
Yamazaki
27
Narahara
5
Kawahara
6
Fukuta
29
Iwasaki
44
Horigome
24
Naganuma
10
Ono
1
Ichimori
13
Koike
4
Hatanaka
5
Dudu
2
Nagato
8
Takuya
6
Watanabe
10
Jun
18
Mizunuma
11
Souza
7
Silva
Đội hình dự bị
Sagan Tosu
Yuta Fujihara
25
Naoyuki Fujita
14
Ryonosuke Kabayama
41
Taichi Kikuchi
23
Shinya Nakano
13
Kei Uchiyama
35
Ayumu Yokoyama
32
Yokohama Marinos
17
Kenta Inoue
15
Takumi Kamijima
27
Ken Matsubara
50
Powell Obinna Obi
14
Asahi Uenaka
28
Riku Yamane
25
Kaina Yoshio
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.67
4.67
Phạt góc
6
1.67
Thẻ vàng
2.33
4.67
Sút trúng cầu môn
3
50.33%
Kiểm soát bóng
60.67%
8.67
Phạm lỗi
1.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sagan Tosu (38trận)
Chủ
Khách
Yokohama Marinos (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
9
4
5
HT-H/FT-T
2
3
6
1
HT-B/FT-T
0
0
0
3
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
4
2
4
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
6
5
HT-B/FT-B
7
3
2
2