Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.25
1.04
1.04
U
2.25
0.82
0.82
1
2.20
2.20
X
3.10
3.10
2
3.50
3.50
Hiệp 1
+0
0.63
0.63
-0
1.25
1.25
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.08
1.08
Diễn biến chính
Saint Etienne
Phút
Grenoble
2'
0 - 1 Jordan Tell
32'
Saikou Touray
Thomas Monconduit
34'
38'
Jordan Tell
Victor Lobry
Ra sân: Benjamin Bouchouari
Ra sân: Benjamin Bouchouari
55'
Dylan Chambost 1 - 1
59'
J.Krasso
60'
61'
Pape Meissa Ba
Ra sân: Jordan Tell
Ra sân: Jordan Tell
62'
Jekob Abiezer Jeno
Ra sân: Saikou Touray
Ra sân: Saikou Touray
Anthony Briancon 2 - 1
Kiến tạo: Thomas Monconduit
Kiến tạo: Thomas Monconduit
65'
74'
Matthias Phaeton
Ra sân: Franck Yves Bambock
Ra sân: Franck Yves Bambock
78'
2 - 2 Matthias Phaeton
Louis Mouton
Ra sân: Ibrahima Wadji
Ra sân: Ibrahima Wadji
81'
Sergi Palencia Hurtado
Ra sân: Mathieu Cafaro
Ra sân: Mathieu Cafaro
81'
83'
Joris Correa
Ra sân: Abdoulie Sanyang
Ra sân: Abdoulie Sanyang
83'
Baptiste Isola
Ra sân: Jekob Abiezer Jeno
Ra sân: Jekob Abiezer Jeno
Ayman Aiki
Ra sân: Yvann Macon
Ra sân: Yvann Macon
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Saint Etienne
Grenoble
10
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
17
Tổng cú sút
2
9
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
0
9
Cản sút
2
13
Sút Phạt
17
68%
Kiểm soát bóng
32%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
582
Số đường chuyền
287
15
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
0
12
Đánh đầu thành công
11
0
Cứu thua
7
19
Rê bóng thành công
27
7
Đánh chặn
5
9
Thử thách
8
122
Pha tấn công
88
110
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Saint Etienne
3-4-1-2
Grenoble
3-1-4-2
42
Green
19
Petrot
36
Bakayoko
23
Briancon
18
Cafaro
7
Monconduit
6
Bouchouari
27
Macon
14
Chambost
17
J.Krasso
25
Wadji
1
Maubleu
66
Diarra
5
Monfray
21
Tchaptchet
6
Bambock
12
Gaspar
70
Touray
23
N'Gando
17
Nery
97
Tell
2
Sanyang
Đội hình dự bị
Saint Etienne
Victor Lobry
22
Ayman Aiki
39
Sergi Palencia Hurtado
13
Gabriel Moises Antunes da Silva
11
Louis Mouton
37
Mathieu Dreyer
1
Mickael Nade
3
Grenoble
19
Matthias Phaeton
80
Joris Correa
15
Jekob Abiezer Jeno
30
Esteban Salles
35
Okardi Inikurogha
28
Pape Meissa Ba
34
Baptiste Isola
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
3.67
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
2.67
2
Thẻ vàng
1.67
3.67
Sút trúng cầu môn
2.67
40.67%
Kiểm soát bóng
53%
12.67
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saint Etienne (7trận)
Chủ
Khách
Grenoble (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
0
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0