Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.92
0.92
O
2.5
0.95
0.95
U
2.5
0.95
0.95
1
2.19
2.19
X
3.35
3.35
2
3.05
3.05
Hiệp 1
+0
0.69
0.69
-0
1.26
1.26
O
1
0.95
0.95
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Saint Etienne
Phút
Lorient
Thimothee Kolodziejczak
35'
45'
Fabien Lemoine
Romain Hamouma
Ra sân: Charles Nathan Abi
Ra sân: Charles Nathan Abi
45'
48'
Silva de Almeida Igor
52'
0 - 1 Vincent Le Goff
Zaydou Youssouf
57'
Arnaud Nordin
Ra sân: Adil Aouchiche
Ra sân: Adil Aouchiche
64'
66'
Vincent Le Goff
Wahbi Khazri 1 - 1
70'
71'
Thomas Monconduit
Ra sân: Fabien Lemoine
Ra sân: Fabien Lemoine
71'
Jerome Hergault
Ra sân: Silva de Almeida Igor
Ra sân: Silva de Almeida Igor
81'
Adrian Grbic
Ra sân: Armand Lauriente
Ra sân: Armand Lauriente
81'
Pierre Yves Hamel
Ra sân: Enzo Le Fee
Ra sân: Enzo Le Fee
Assane Diousse
Ra sân: Zaydou Youssouf
Ra sân: Zaydou Youssouf
81'
90'
Dango Ouattara
Ra sân: Teremas Moffi
Ra sân: Teremas Moffi
Saidou Sow
Ra sân: Mickael Nade
Ra sân: Mickael Nade
90'
Ryad Boudebouz
Ra sân: Wahbi Khazri
Ra sân: Wahbi Khazri
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Saint Etienne
Lorient
Giao bóng trước
8
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
3
20
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
3
11
Sút ra ngoài
7
6
Cản sút
2
19
Sút Phạt
13
62%
Kiểm soát bóng
38%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
547
Số đường chuyền
343
85%
Chuyền chính xác
73%
10
Phạm lỗi
14
0
Việt vị
1
30
Đánh đầu
30
17
Đánh đầu thành công
13
2
Cứu thua
2
22
Rê bóng thành công
24
17
Đánh chặn
5
22
Ném biên
15
1
Dội cột/xà
1
22
Cản phá thành công
24
11
Thử thách
10
139
Pha tấn công
114
56
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Saint Etienne
4-4-1-1
Lorient
5-3-2
40
Green
5
Kolodziejczak
33
Nade
2
Moukoudi
27
Macon
20
Bouanga
28
Youssouf
8
Camara
17
Aouchiche
10
Khazri
9
Abi
30
Paul
2
Igor
17
Mendes
15
Laporte
21
Morel
25
Goff
10
Fee
18
Lemoine
6
Abergel
13
Moffi
28
Lauriente
Đội hình dự bị
Saint Etienne
Bryan Djile Nokoue
31
Assane Diousse
25
Stefan Bajic
1
Romain Hamouma
21
Ryad Boudebouz
7
Gabriel Moises Antunes da Silva
11
Saidou Sow
4
J.Krasso
14
Arnaud Nordin
18
Lorient
31
Redwan Bourles
33
Dango Ouattara
5
Thomas Fontaine
23
Thomas Monconduit
14
Jerome Hergault
27
Adrian Grbic
29
Pierre Yves Hamel
20
Samuel Loric
1
Mathieu Dreyer
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
3.67
Bàn thua
0.67
3.67
Phạt góc
4.33
2
Thẻ vàng
1
3.67
Sút trúng cầu môn
6
40.67%
Kiểm soát bóng
56%
12.67
Phạm lỗi
15
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saint Etienne (7trận)
Chủ
Khách
Lorient (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
2
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
0
0
0
0