Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
1.94
1.94
X
3.40
3.40
2
3.65
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.80
0.80
O
1
1.01
1.01
U
1
0.89
0.89
Diễn biến chính
Saint Etienne
Phút
Metz
Denis Bouanga
20'
38'
Nicolas De Preville
44'
Dylan Bronn
Lucas Gourna-Douath
Ra sân: Zaydou Youssouf
Ra sân: Zaydou Youssouf
46'
Denis Bouanga 1 - 0
52'
54'
Thomas Delaine
Ra sân: Opa Nguette
Ra sân: Opa Nguette
54'
Kevin NDoram
Ra sân: Farid Boulaya
Ra sân: Farid Boulaya
58'
Thomas Delaine
Lucas Gourna-Douath
62'
64'
Boubacar Traore
64'
Lenny Joseph
Ra sân: Louis Mafouta
Ra sân: Louis Mafouta
65'
Pape Sarr
Ra sân: Boubacar Traore
Ra sân: Boubacar Traore
Arnaud Nordin
74'
78'
Papa Ndiaga Yade
Ra sân: Ibrahim Amadou
Ra sân: Ibrahim Amadou
Wahbi Khazri
Ra sân: Arnaud Nordin
Ra sân: Arnaud Nordin
78'
86'
Pape Sarr Penalty cancelled
Aimen Moueffek
Ra sân: Sada Thioub
Ra sân: Sada Thioub
87'
Adil Aouchiche
Ra sân: Ryad Boudebouz
Ra sân: Ryad Boudebouz
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Saint Etienne
Metz
Giao bóng trước
12
Phạt góc
3
9
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
4
13
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
1
3
Cản sút
2
18
Sút Phạt
11
54%
Kiểm soát bóng
46%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
424
Số đường chuyền
370
79%
Chuyền chính xác
78%
11
Phạm lỗi
18
33
Đánh đầu
33
18
Đánh đầu thành công
15
1
Cứu thua
4
20
Rê bóng thành công
24
14
Đánh chặn
8
23
Ném biên
23
1
Dội cột/xà
0
20
Cản phá thành công
24
7
Thử thách
11
133
Pha tấn công
85
58
Tấn công nguy hiểm
21
Đội hình xuất phát
Saint Etienne
3-4-1-2
Metz
4-1-4-1
50
Bernardoni
3
Nade
22
Mangala
14
SACKO
5
Kolodziejczak
28
Youssouf
8
Camara
9
Thioub
7
Boudebouz
20
Bouanga
18
Nordin
30
Caillard
2
Bronn
23
Kouyate
27
Biyik
13
Cande
32
Amadou
11
Nguette
8
Traore
10
Boulaya
9
Preville
34
Mafouta
Đội hình dự bị
Saint Etienne
Etienne Green
40
Wahbi Khazri
10
Harold Moukoudi
2
Assane Diousse
25
Gabriel Silva Vieira
11
Aimen Moueffek
29
Lucas Gourna-Douath
6
Bakary Sako
26
Adil Aouchiche
17
Metz
15
Pape Sarr
5
Jemerson de Jesus Nascimento
25
William Mikelbrencis
26
Papa Ndiaga Yade
33
Amadou Salif Mbengue
24
Lenny Joseph
16
Alexandre Oukidja
17
Thomas Delaine
6
Kevin NDoram
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
3.33
3.67
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
2
3.67
Sút trúng cầu môn
5.67
40.67%
Kiểm soát bóng
67%
12.67
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saint Etienne (7trận)
Chủ
Khách
Metz (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
2