Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.5
1.00
1.00
-1.5
0.92
0.92
O
3
1.11
1.11
U
3
0.80
0.80
1
9.20
9.20
X
5.10
5.10
2
1.29
1.29
Hiệp 1
+0.5
1.10
1.10
-0.5
0.78
0.78
O
1.25
1.15
1.15
U
1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
Saint Johnstone
Phút
Glasgow Rangers
James Dominic Brown 1 - 0
41'
Adam Montgomery
59'
61'
Scott Arfield
Ra sân: Ben Davies
Ra sân: Ben Davies
61'
Alfredo Jose Morelos Avilez
Ra sân: Malik Tillman
Ra sân: Malik Tillman
Nicky Clark 2 - 0
Kiến tạo: Steve May
Kiến tạo: Steve May
62'
74'
2 - 1 James Tavernier
Connor Mclennan
Ra sân: Steve May
Ra sân: Steve May
79'
Drey Wright
Ra sân: David Wotherspoon
Ra sân: David Wotherspoon
79'
79'
Rabbi Matondo
Ra sân: Ryan Kent
Ra sân: Ryan Kent
79'
Glen Kamara
Ra sân: James Sands
Ra sân: James Sands
84'
Scott Wright
Ra sân: Fashion Sakala
Ra sân: Fashion Sakala
Connor Mclennan
90'
Thelonius Bair
Ra sân: Nicky Clark
Ra sân: Nicky Clark
90'
Daniel Philips
Ra sân: Graham Carey
Ra sân: Graham Carey
91'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Saint Johnstone
Glasgow Rangers
0
Phạt góc
20
0
Phạt góc (Hiệp 1)
12
2
Thẻ vàng
0
11
Tổng cú sút
29
3
Sút trúng cầu môn
7
2
Sút ra ngoài
11
6
Cản sút
11
14
Sút Phạt
9
27%
Kiểm soát bóng
73%
26%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
74%
227
Số đường chuyền
575
62%
Chuyền chính xác
85%
7
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
2
28
Đánh đầu
32
13
Đánh đầu thành công
17
6
Cứu thua
1
31
Rê bóng thành công
20
2
Đánh chặn
6
8
Ném biên
30
0
Dội cột/xà
3
30
Cản phá thành công
17
8
Thử thách
3
1
Kiến tạo thành bàn
0
57
Pha tấn công
82
22
Tấn công nguy hiểm
76
Đội hình xuất phát
Saint Johnstone
3-4-1-2
Glasgow Rangers
4-2-3-1
12
Parish
4
Considine
5
Mitchell
13
McGowan
19
Montgomery
23
Carey
22
Hallberg
2
Brown
10
Wotherspoon
7
May
37
Clark
1
McGregor
2
Tavernier
38
King
26
Davies
31
Barisic
4
Lundstram
19
Sands
30
Sakala
71
Tillman
14
Kent
9
Colak
Đội hình dự bị
Saint Johnstone
Daniel Philips
34
Drey Wright
14
Connor Mclennan
26
Thelonius Bair
17
Alistair Crawford
21
Tony Gallacher
3
Ross Sinclair
20
Jamie Murphy
29
Maksym Kucheriavyi
27
Glasgow Rangers
37
Scott Arfield
18
Glen Kamara
23
Scott Wright
17
Rabbi Matondo
20
Alfredo Jose Morelos Avilez
29
Charlie McCann
33
Jon McLaughlin
10
Steven Davis
50
Johnly Yfeko
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
3.67
Bàn thua
1.33
3
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
1.67
2.67
Sút trúng cầu môn
5.33
36%
Kiểm soát bóng
58.33%
12
Phạm lỗi
15.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saint Johnstone (13trận)
Chủ
Khách
Glasgow Rangers (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
5
1
HT-H/FT-T
0
3
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
3
2
1
2