Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.89
0.89
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.55
2.55
X
3.30
3.30
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
0.98
0.98
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Saint Johnstone
Phút
Hibernian
29'
Elias Hoff Melkersen
Drey Wright
55'
Murray Davidson
58'
Cameron MacPherson
Ra sân: Jamie Murphy
Ra sân: Jamie Murphy
61'
Steve May
Ra sân: Thelonius Bair
Ra sân: Thelonius Bair
61'
69'
Demetri Mitchell
Ra sân: Jair Veiga Vieira Tavares
Ra sân: Jair Veiga Vieira Tavares
69'
Christian Doidge
Ra sân: Elias Hoff Melkersen
Ra sân: Elias Hoff Melkersen
71'
Ewan Henderson
78'
Josh Campbell
Ra sân: Christopher Cadden
Ra sân: Christopher Cadden
81'
Marijan Cabraja
James Dominic Brown
Ra sân: Melker Hallberg
Ra sân: Melker Hallberg
85'
89'
Jake Doyle-Hayes
Ra sân: Nohan Kenneh
Ra sân: Nohan Kenneh
Cameron MacPherson
89'
90'
Rocky Bushiri Kiranga
90'
0 - 1 Josh Campbell
Kiến tạo: Ewan Henderson
Kiến tạo: Ewan Henderson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Saint Johnstone
Hibernian
3
Phạt góc
9
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
4
Tổng cú sút
13
1
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
9
0
Cản sút
3
19
Sút Phạt
10
32%
Kiểm soát bóng
68%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
210
Số đường chuyền
443
61%
Chuyền chính xác
81%
12
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
4
20
Đánh đầu
20
10
Đánh đầu thành công
10
0
Cứu thua
1
24
Rê bóng thành công
11
3
Đánh chặn
3
20
Ném biên
25
24
Cản phá thành công
11
10
Thử thách
6
0
Kiến tạo thành bàn
1
68
Pha tấn công
119
15
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Saint Johnstone
3-4-2-1
Hibernian
4-2-3-1
1
Matthews
4
Considine
5
Mitchell
13
McGowan
19
Montgomery
8
Davidson
22
Hallberg
14
Wright
29
Murphy
23
Carey
17
Bair
1
Marshall
12
Cadden
33
Kiranga
5
Porteous
3
Cabraja
6
Kenneh
11
Newell
20
Melkersen
18
Henderson
10
Tavares
23
Youan
Đội hình dự bị
Saint Johnstone
Taylor Steven
33
John Mahon
16
Cameron Ballantyne
25
Elliot Parish
12
Steve May
7
Cameron MacPherson
18
James Dominic Brown
2
Maksym Kucheriavyi
27
Michael OHalloran
11
Hibernian
21
Maciej Kevin Dabrowski
32
Josh Campbell
17
Momodou Bojang
34
Kyle McClelland
9
Christian Doidge
19
Demetri Mitchell
24
Darren McGregor
2
Lewis Miller
8
Jake Doyle-Hayes
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
3.67
Bàn thua
1
3
Phạt góc
7.33
2
Thẻ vàng
2.67
2.67
Sút trúng cầu môn
4.33
36%
Kiểm soát bóng
47.33%
12
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saint Johnstone (13trận)
Chủ
Khách
Hibernian (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
2
HT-H/FT-T
0
3
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
3
2
1
1