ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Scotland - Thứ 7, 21/09 Vòng 8
Saint Mirren
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Đặt cược
Heart of Midlothian
St. Mirren Park
Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.79
-0.25
1.07
O 2.5
0.94
U 2.5
0.90
1
2.80
X
3.30
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.82
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Saint Mirren Saint Mirren
Phút
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Gerald Taylor(OW) 1 - 0 match phan luoi
8'
Olutoyosi Tajudeen Olusanya match yellow.png
13'
18'
match goal 1 - 1 Craig Halkett
Kiến tạo: Blair Spittal
33'
match yellow.png Stephen Kingsley
Olutoyosi Tajudeen Olusanya 2 - 1
Kiến tạo: Killian Phillips
match goal
34'
Jaden Brown match yellow.png
40'
44'
match yellow.png Jorge Grant
Scott Tanser
Ra sân: Jaden Brown
match change
46'
46'
match change Daniel Oyegoke
Ra sân: Gerald Taylor
63'
match change Yutaro Oda
Ra sân: Kenneth Vargas
Caolan Stephen Boyd-Munce match yellow.png
65'
Kevin van Veen
Ra sân: Mikael Mandron
match change
69'
James Scott
Ra sân: Olutoyosi Tajudeen Olusanya
match change
69'
70'
match change Yan Dhanda
Ra sân: Blair Spittal
Oisin Smyth
Ra sân: Killian Phillips
match change
70'
76'
match change Liam Boyce
Ra sân: Jorge Grant
77'
match change Alan Forrest
Ra sân: James Penrice
78'
match yellow.png Beni Baningime
Roland Idowu
Ra sân: Caolan Stephen Boyd-Munce
match change
84'
85'
match yellow.png Lawrence Shankland

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Saint Mirren Saint Mirren
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
7
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
263
 
Số đường chuyền
 
437
64%
 
Chuyền chính xác
 
79%
14
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
4
46
 
Đánh đầu
 
53
23
 
Đánh đầu thành công
 
27
1
 
Cứu thua
 
0
19
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Đánh chặn
 
4
25
 
Ném biên
 
26
19
 
Cản phá thành công
 
20
9
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
30
 
Long pass
 
25
77
 
Pha tấn công
 
110
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Roland Idowu
99
Kevin van Veen
3
Scott Tanser
14
James Scott
8
Oisin Smyth
27
Peter Urminsky
18
Charles Dunne
42
Elvis Bwomono
7
Jonah Ananias Paul Ayunga
Saint Mirren Saint Mirren 3-5-2
Heart of Midlothian Heart of Midlothian 4-2-3-1
1
Balcombe
5
Taylor
13
Gogic
22
Fraser
21
Brown
6
OHara
15
Boyd-Munce
88
Phillips
19
Rooney
20
Olusanya
9
Mandron
1
Gordon
82
Taylor
4
Halkett
3
Kingsley
29
Penrice
6
Baningime
18
Boateng
77
Vargas
7
Grant
16
Spittal
9
Shankland

Substitutes

11
Yutaro Oda
20
Yan Dhanda
5
Daniel Oyegoke
17
Alan Forrest
27
Liam Boyce
14
Cameron Devlin
15
Kye Rowles
37
Musa Drammeh
28
Zander Clark
Đội hình dự bị
Saint Mirren Saint Mirren
Roland Idowu 12
Kevin van Veen 99
Scott Tanser 3
James Scott 14
Oisin Smyth 8
Peter Urminsky 27
Charles Dunne 18
Elvis Bwomono 42
Jonah Ananias Paul Ayunga 7
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
11 Yutaro Oda
20 Yan Dhanda
5 Daniel Oyegoke
17 Alan Forrest
27 Liam Boyce
14 Cameron Devlin
15 Kye Rowles
37 Musa Drammeh
28 Zander Clark

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 7.33
3 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 5
50% Kiểm soát bóng 61.33%
14 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Mirren (12trận)
Chủ Khách
Heart of Midlothian (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
0
3
HT-H/FT-T
1
1
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
1
0
0
0

Saint Mirren Saint Mirren

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Marcus Fraser Hậu vệ cánh phải 0 0 0 36 20 55.56% 1 2 45 6.22
99 Kevin van Veen Tiền đạo cắm 2 0 1 3 3 100% 0 1 16 6.11
6 Mark OHara Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 23 17 73.91% 4 1 43 7.14
9 Mikael Mandron Tiền đạo cắm 0 0 1 12 4 33.33% 0 4 27 6.78
13 Alexandros Gogic Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 25 17 68% 0 1 45 6.94
19 Shaun Rooney Hậu vệ cánh phải 0 0 1 23 12 52.17% 3 5 41 7.13
3 Scott Tanser Hậu vệ cánh trái 1 0 0 15 8 53.33% 3 0 29 6.63
14 James Scott Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 0 2 8 6.07
1 Ellery Balcombe Thủ môn 0 0 0 26 11 42.31% 0 0 33 6.15
21 Jaden Brown Hậu vệ cánh trái 0 0 1 6 3 50% 5 0 20 5.92
8 Oisin Smyth Tiền vệ công 0 0 1 11 10 90.91% 0 1 15 6.29
5 Richard Taylor Trung vệ 0 0 0 28 25 89.29% 0 0 55 6.82
15 Caolan Stephen Boyd-Munce Tiền vệ trụ 0 0 1 26 17 65.38% 1 2 36 6.61
88 Killian Phillips 1 0 2 13 9 69.23% 0 3 26 7.35
20 Olutoyosi Tajudeen Olusanya Tiền đạo cắm 4 1 0 8 7 87.5% 0 1 30 7.02
12 Roland Idowu Tiền vệ trụ 1 1 0 2 2 100% 1 0 5 6.21

Heart of Midlothian Heart of Midlothian

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Craig Gordon Thủ môn 0 0 0 28 20 71.43% 0 0 40 5.79
27 Liam Boyce Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 1 5 6.01
3 Stephen Kingsley Hậu vệ cánh trái 0 0 0 49 42 85.71% 2 3 66 6.25
9 Lawrence Shankland Tiền đạo cắm 1 0 1 12 9 75% 0 0 23 6.22
16 Blair Spittal Tiền vệ trụ 2 0 2 36 28 77.78% 6 3 45 7.01
17 Alan Forrest Cánh trái 0 0 1 7 6 85.71% 3 0 13 6.18
7 Jorge Grant Tiền vệ công 1 0 0 26 22 84.62% 0 2 33 5.85
29 James Penrice Hậu vệ cánh trái 1 1 0 47 35 74.47% 8 0 77 6.09
4 Craig Halkett Trung vệ 2 1 0 53 41 77.36% 0 10 71 8.39
6 Beni Baningime Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 32 82.05% 0 1 58 6.59
20 Yan Dhanda Tiền vệ công 0 0 0 11 5 45.45% 2 0 16 6.35
11 Yutaro Oda Cánh phải 1 0 0 9 7 77.78% 1 1 16 6.03
18 Malachi Boateng 0 0 0 62 52 83.87% 2 3 75 6.64
77 Kenneth Vargas Tiền đạo cắm 1 0 1 10 8 80% 3 1 29 6.56
5 Daniel Oyegoke Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 28 84.85% 3 1 51 6.35
82 Gerald Taylor Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 8 66.67% 2 1 29 5.47

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi