Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.50
2.50
X
3.50
3.50
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.87
0.87
-0
1.05
1.05
O
0.75
0.68
0.68
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Saint Mirren
Phút
Motherwell
Ryan Strain
6'
19'
Stephen Odonnell
Ra sân: Paul McGinn
Ra sân: Paul McGinn
42'
0 - 1 Kevin van Veen
Scott Tanser
42'
45'
Stephen Odonnell
Ryan Flynn
Ra sân: Mark OHara
Ra sân: Mark OHara
46'
Keanu Baccus
48'
Richard Tait
Ra sân: Scott Tanser
Ra sân: Scott Tanser
52'
62'
Dean Cornelius
Ra sân: Blair Spittal
Ra sân: Blair Spittal
Curtis Main
Ra sân: Alex Greive
Ra sân: Alex Greive
62'
64'
Sean Goss
67'
Kian Speirs
Ra sân: Sean Goss
Ra sân: Sean Goss
68'
Joseph Efford
Ra sân: Josh Morris
Ra sân: Josh Morris
73'
Kian Speirs
Jay Henderson
Ra sân: Ryan Strain
Ra sân: Ryan Strain
73'
82'
Ricki Lamie
84'
Barry Maguir
Jonah Ananias Paul Ayunga
84'
85'
Bevis Mugabi
Ra sân: Kevin van Veen
Ra sân: Kevin van Veen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Saint Mirren
Motherwell
8
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
19
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
5
6
Cản sút
2
9
Sút Phạt
10
50%
Kiểm soát bóng
50%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
344
Số đường chuyền
366
66%
Chuyền chính xác
64%
9
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
0
55
Đánh đầu
55
18
Đánh đầu thành công
37
1
Cứu thua
6
15
Rê bóng thành công
11
7
Đánh chặn
7
36
Ném biên
23
1
Dội cột/xà
0
15
Cản phá thành công
11
6
Thử thách
12
106
Pha tấn công
63
61
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Saint Mirren
3-5-2
Motherwell
4-1-4-1
1
Carson
18
Dunne
4
Shaughnessy
31
Gallagher
3
Tanser
6
OHara
16
Erhahon
17
Baccus
23
Strain
21
Greive
7
Ayunga
1
Kelly
16
McGinn
15
Johansen
4
Lamie
3
Carroll
6
Maguir
23
Morris
7
Spittal
27
Goss
29
Shields
9
Veen
Đội hình dự bị
Saint Mirren
Kieran Offord
25
Richard Tait
2
Ryan Flynn
8
Peter Urminsky
27
Jay Henderson
12
Eamonn Brophy
9
Marcus Fraser
22
Curtis Main
10
Dylan Reid
15
Motherwell
5
Bevis Mugabi
18
Dean Cornelius
2
Stephen Odonnell
36
Kian Speirs
49
Mark Ferrie
12
Scott Fox
11
Joseph Efford
28
Robert Mahon
26
Ross Tierney
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
6
2.33
Thẻ vàng
3
4.67
Sút trúng cầu môn
5.33
51.33%
Kiểm soát bóng
43.67%
10.33
Phạm lỗi
6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saint Mirren (13trận)
Chủ
Khách
Motherwell (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
4
2
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
3
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
2