ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Anh - Thứ 7, 21/09 Vòng 7
Salford City
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
Walsall
Moor Lane
Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
-0
0.80
O 2.5
0.80
U 2.5
0.95
1
2.75
X
3.50
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.80
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Salford City Salford City
Phút
Walsall Walsall
Luke Garbutt match yellow.png
31'
38'
match yellow.png Taylor Allen
51'
match goal 0 - 1 Nathan Lowe
Kiến tạo: Connor Barrett
57'
match goal 0 - 2 Charlie Lakin
Kiến tạo: Nathan Lowe
Kelly NMai
Ra sân: Liam Shephard
match change
58'
Conor McAleny
Ra sân: Benjamin Woodburn
match change
59'
Francis Okoronkwo
Ra sân: Daniel Chesters
match change
59'
65'
match yellow.png Charlie Lakin
Haji Mnoga
Ra sân: Curtis Tilt
match change
66'
72'
match change Albert Adomah
Ra sân: Jamille Matt
72'
match change Jack Earing
Ra sân: Charlie Lakin
86'
match yellow.png Liam Gordon
Cole Stockton
Ra sân: Joshua Austerfield
match change
88'
90'
match yellow.png Harry Williams

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Salford City Salford City
Walsall Walsall
6
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
4
18
 
Tổng cú sút
 
17
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
5
10
 
Cản sút
 
6
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
444
 
Số đường chuyền
 
236
77%
 
Chuyền chính xác
 
57%
10
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
0
44
 
Đánh đầu
 
48
20
 
Đánh đầu thành công
 
26
5
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
19
12
 
Đánh chặn
 
5
23
 
Ném biên
 
33
18
 
Cản phá thành công
 
19
8
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
48
 
Long pass
 
27
105
 
Pha tấn công
 
93
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Haji Mnoga
10
Kelly NMai
18
Conor McAleny
9
Cole Stockton
37
Francis Okoronkwo
13
Matt Young
7
Ryan Watson
Salford City Salford City 4-3-1-2
Walsall Walsall 3-5-2
1
Jones
29
Garbutt
16
Tilt
5
Negru
32
Shephard
6
Fornah
33
Austerfield
20
Chesters
14
Woodburn
31
Adelakun
27
Kouassi
1
Simkin
26
Okagbue
24
Williams
21
Allen
2
Barrett
22
Jellis
25
Stirk
8
Lakin
3
Gordon
9
Matt
7
Lowe

Substitutes

37
Albert Adomah
17
Jack Earing
30
Evan Weir
39
Danny Johnson
12
Sam Hornby
33
Rico Browne
11
Reyes Cleary
Đội hình dự bị
Salford City Salford City
Haji Mnoga 19
Kelly NMai 10
Conor McAleny 18
Cole Stockton 9
Francis Okoronkwo 37
Matt Young 13
Ryan Watson 7
Walsall Walsall
37 Albert Adomah
17 Jack Earing
30 Evan Weir
39 Danny Johnson
12 Sam Hornby
33 Rico Browne
11 Reyes Cleary

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 2.67
3.33 Phạt góc 5.67
5 Thẻ vàng 0.33
3 Sút trúng cầu môn 4.67
54.33% Kiểm soát bóng 39.67%
13 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Salford City (13trận)
Chủ Khách
Walsall (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
2
HT-H/FT-T
2
0
3
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
4
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
2
0
0
1

Salford City Salford City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Jamie Jones Thủ môn 0 0 0 40 29 72.5% 0 0 53 6.52
29 Luke Garbutt Hậu vệ cánh trái 2 0 1 50 38 76% 12 1 93 6.48
18 Conor McAleny Tiền đạo cắm 0 0 1 11 9 81.82% 0 0 15 6.22
9 Cole Stockton Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.95
31 Hakeeb Adelakun 4 1 0 31 26 83.87% 5 1 51 6.69
32 Liam Shephard Hậu vệ cánh phải 0 0 1 42 31 73.81% 0 2 53 6.31
14 Benjamin Woodburn Tiền vệ công 2 0 0 12 8 66.67% 3 0 27 6.01
16 Curtis Tilt Trung vệ 2 0 0 29 26 89.66% 0 3 39 6.38
33 Joshua Austerfield Tiền vệ trụ 0 0 1 33 28 84.85% 1 1 43 6.28
19 Haji Mnoga Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 15 71.43% 0 1 30 6.31
6 Tyrese Fornah Tiền vệ trụ 2 0 2 49 37 75.51% 1 0 62 6.33
20 Daniel Chesters Tiền vệ phải 1 0 1 14 12 85.71% 2 0 22 6.23
27 Kylian Kouassi Tiền đạo cắm 3 1 0 19 14 73.68% 1 6 51 6.48
10 Kelly NMai Tiền vệ công 0 0 0 9 7 77.78% 1 0 20 6.2
5 Stephan Negru Trung vệ 0 0 0 74 56 75.68% 0 3 91 6.76
37 Francis Okoronkwo Forward 0 0 0 9 5 55.56% 1 0 18 6.15

Walsall Walsall

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Albert Adomah Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 5.9
9 Jamille Matt Tiền đạo cắm 1 0 1 10 9 90% 0 3 19 6.59
17 Jack Earing Tiền vệ trụ 1 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.37
8 Charlie Lakin Tiền vệ trụ 3 2 1 13 6 46.15% 2 0 33 7.72
3 Liam Gordon Hậu vệ cánh trái 1 0 1 20 16 80% 1 1 40 7.02
21 Taylor Allen Hậu vệ cánh trái 1 1 1 33 18 54.55% 4 3 58 7.48
25 Ryan Stirk Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 24 15 62.5% 2 4 50 7.41
26 David Okagbue Trung vệ 0 0 0 13 6 46.15% 0 3 31 7.97
7 Nathan Lowe Tiền đạo cắm 4 2 1 15 10 66.67% 0 2 28 8.34
24 Harry Williams Trung vệ 1 0 1 26 13 50% 1 6 56 8.06
1 Tommy Simkin Thủ môn 0 0 0 26 8 30.77% 0 0 30 6.72
22 Jamie Jellis Tiền vệ trụ 1 0 2 38 21 55.26% 5 3 67 7.44
2 Connor Barrett Hậu vệ cánh phải 1 0 1 15 10 66.67% 4 2 41 7.43

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi