Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.04
1.04
-0.25
0.86
0.86
O
3
0.94
0.94
U
3
0.94
0.94
1
3.20
3.20
X
3.40
3.40
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.68
0.68
-0.25
1.28
1.28
O
1.25
0.98
0.98
U
1.25
0.92
0.92
Diễn biến chính
Sampdoria
Phút
AS Roma
24'
Marash Kumbulla
32'
Bryan Cristante
Adrien Sebastian Perruchet Silva 1 - 0
Kiến tạo: Morten Thorsby
Kiến tạo: Morten Thorsby
45'
64'
Roger Ibanez Da Silva
Ra sân: Marash Kumbulla
Ra sân: Marash Kumbulla
Jakub Jankto 2 - 0
Kiến tạo: Valerio Verre
Kiến tạo: Valerio Verre
65'
69'
Rick Karsdorp
Ra sân: Davide Santon
Ra sân: Davide Santon
69'
Javier Pastore
Ra sân: Borja Mayoral Moya
Ra sân: Borja Mayoral Moya
70'
Gianluca Mancini
Balde Diao Keita
Ra sân: Manolo Gabbiadini
Ra sân: Manolo Gabbiadini
73'
Gaston Ramirez
Ra sân: Valerio Verre
Ra sân: Valerio Verre
73'
Antonio Candreva
Ra sân: Mikkel Damsgaard
Ra sân: Mikkel Damsgaard
81'
83'
Ebrima Darboe
Ra sân: Gonzalo Villar
Ra sân: Gonzalo Villar
Albin Ekdal
Ra sân: Adrien Sebastian Perruchet Silva
Ra sân: Adrien Sebastian Perruchet Silva
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sampdoria
AS Roma
Giao bóng trước
8
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
10
7
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
4
17
Sút Phạt
13
53%
Kiểm soát bóng
47%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
461
Số đường chuyền
399
78%
Chuyền chính xác
77%
14
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
4
40
Đánh đầu
40
19
Đánh đầu thành công
21
5
Cứu thua
6
11
Rê bóng thành công
14
5
Đánh chặn
10
20
Ném biên
14
11
Cản phá thành công
14
8
Thử thách
10
2
Kiến tạo thành bàn
0
137
Pha tấn công
80
55
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Sampdoria
4-4-1-1
AS Roma
3-4-2-1
1
Audero
3
Augello
15
Colley
21
Tonelli
24
Bereszynski
14
Jankto
5
Silva
18
Thorsby
38
Damsgaard
8
Verre
23
Gabbiadini
87
Fuzato
23
Mancini
6
Smalling
24
Kumbulla
18
Santon
4
Cristante
14
Villar
33
Peres
21
Moya
77
Mkhitaryan
9
Dzeko
Đội hình dự bị
Sampdoria
Gaston Ramirez
11
Kristoffer Askildsen
16
Antonio La Gumina
20
Maya Yoshida
22
Antonio Candreva
87
Albin Ekdal
6
Vasco Regini
19
Karlo Letica
34
Alex Ferrari
25
Fabio Quagliarella
27
Balde Diao Keita
10
Mehdi Leris
26
AS Roma
3
Roger Ibanez Da Silva
27
Javier Pastore
5
Juan Guilherme Nunes Jesus
83
Antonio Mirante
19
Bryan Reynolds
55
Ebrima Darboe
54
Riccardo Ciervo
12
Simone Farelli
20
Federico Fazio
2
Rick Karsdorp
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
4.33
4.33
Thẻ vàng
1.33
4.67
Sút trúng cầu môn
4.67
57.33%
Kiểm soát bóng
68%
15.33
Phạm lỗi
8.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sampdoria (10trận)
Chủ
Khách
AS Roma (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
2
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0