ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bolivia - Thứ 3, 01/10 Vòng 17
San Antonio Bulo Bulo
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Blooming
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.04
+0.5
0.80
O 2.5
0.70
U 2.5
1.05
1
2.05
X
3.50
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.72
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

San Antonio Bulo Bulo San Antonio Bulo Bulo
Phút
Blooming Blooming
Sebastian Viveros
Ra sân: Michael Fernando Castellon Escaler
match change
46'
Arthur De Moura
Ra sân: Luis Jaldin
match change
46'
61'
match yellow.png Juan Carlos Arce Justiniano
65'
match change Ronald Cuellar Orti
Ra sân: Juan Carlos Arce Justiniano
65'
match change Jose Fernando Arismendi Peralta
Ra sân: Cesar Menacho
68'
match yellow.png Richet Gomez Miranda
Leonardo Justiniano match yellow.png
70'
71'
match yellow.png Rafael Allan Mollercke, Rafinha
Cristian Justiniano
Ra sân: Huberth Sanchez
match change
76'
Gustavo Mendoza
Ra sân: Marcelo De Lima Castro
match change
76'
Javier Vargas
Ra sân: Jennry Alaca Maconde
match change
76'
76'
match change Richard Spenhay
Ra sân: Rafael Allan Mollercke, Rafinha
Neto Acara match yellow.png
79'
80'
match goal 0 - 1 Richet Gomez Miranda
Kiến tạo: Moises Villarroel Angulo
82'
match yellow.png Samuel Garzon
83'
match change Omar Pedro Siles Canda
Ra sân: Moises Villarroel Angulo
84'
match change Miguel Angel Becerra
Ra sân: Samuel Garzon

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

San Antonio Bulo Bulo San Antonio Bulo Bulo
Blooming Blooming
8
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
6
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
374
 
Số đường chuyền
 
256
10
 
Phạm lỗi
 
20
0
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
13
3
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
86
 
Pha tấn công
 
74
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Sebastian Viveros
77
Arthur De Moura
34
Gustavo Mendoza
27
Cristian Justiniano
35
Javier Vargas
31
Edilson Vasquez
7
Jhon Mena
42
Leonardo Montenegro
21
Pablo Meza
28
Jose Rodriguez
2
Ivan Huayhuata
San Antonio Bulo Bulo San Antonio Bulo Bulo 4-4-2
Blooming Blooming 4-1-4-1
13
Flores
3
Maconde
20
Mancilla
26
Justiniano
25
Sanchez
10
Fernandez
8
Escaler
17
Rivera
18
Jaldin
19
Castro
50
Acara
12
Jimenez
26
Romero
22
Miranda
3
Rivera
31
Aponte
45
Figuera
17
Justiniano
8
Angulo
10
Rafinha
7
Garzon
11
Menacho

Substitutes

16
Jose Fernando Arismendi Peralta
25
Ronald Cuellar Orti
6
Richard Spenhay
27
Omar Pedro Siles Canda
24
Miguel Angel Becerra
13
Juan Camacho
4
Denilson Duran
19
Limberg Gutierrez Mojica
2
Gustavo Alexis Visalla Condori
32
Guilmar Centella
36
Ramiro Eguez Lima
Đội hình dự bị
San Antonio Bulo Bulo San Antonio Bulo Bulo
Sebastian Viveros 16
Arthur De Moura 77
Gustavo Mendoza 34
Cristian Justiniano 27
Javier Vargas 35
Edilson Vasquez 31
Jhon Mena 7
Leonardo Montenegro 42
Pablo Meza 21
Jose Rodriguez 28
Ivan Huayhuata 2
Blooming Blooming
16 Jose Fernando Arismendi Peralta
25 Ronald Cuellar Orti
6 Richard Spenhay
27 Omar Pedro Siles Canda
24 Miguel Angel Becerra
13 Juan Camacho
4 Denilson Duran
19 Limberg Gutierrez Mojica
2 Gustavo Alexis Visalla Condori
32 Guilmar Centella
36 Ramiro Eguez Lima

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 2.67
4.67 Thẻ vàng 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 1.67
56.67% Kiểm soát bóng 40.33%
17 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

San Antonio Bulo Bulo (31trận)
Chủ Khách
Blooming (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
5
4
HT-H/FT-T
1
2
3
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
0
3
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
0
0
3
HT-B/FT-B
1
4
3
2

San Antonio Bulo Bulo San Antonio Bulo Bulo

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Jose Feliciano Penarrieta Flores Thủ môn 0 0 0 25 23 92% 0 1 36 6.7
20 Gustavo Olguin Mancilla Trung vệ 0 0 0 48 43 89.58% 0 1 56 6.9
3 Jennry Alaca Maconde Hậu vệ cánh trái 1 0 0 33 25 75.76% 2 0 45 6.5
17 Edwin Rivera Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 34 32 94.12% 1 1 42 6.9
10 Adriel Fernandez Tiền vệ trụ 4 0 0 21 14 66.67% 6 0 44 7.2
18 Luis Jaldin Tiền vệ trái 2 1 0 9 6 66.67% 0 0 15 6.6
26 Leonardo Justiniano Trung vệ 1 0 0 59 39 66.1% 0 6 66 6.7
25 Huberth Sanchez Trung vệ 0 0 0 32 25 78.13% 2 2 49 6.8
19 Marcelo De Lima Castro Tiền đạo cắm 2 1 1 15 14 93.33% 3 1 23 6.8
35 Javier Vargas Cánh phải 1 0 0 3 1 33.33% 0 0 6 6.5
8 Michael Fernando Castellon Escaler Midfielder 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 28 6.8
50 Neto Acara Forward 2 1 4 31 22 70.97% 8 0 53 7.3
34 Gustavo Mendoza Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 9 6.8
77 Arthur De Moura Midfielder 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 10 6.5
16 Sebastian Viveros Midfielder 0 0 1 19 15 78.95% 0 0 27 7.1
27 Cristian Justiniano Midfielder 0 0 0 5 4 80% 2 0 8 6.5

Blooming Blooming

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Juan Carlos Arce Justiniano Cánh phải 0 0 1 21 15 71.43% 1 1 32 6.7
3 Juan Gabriel Valverde Rivera Trung vệ 1 0 0 19 11 57.89% 0 2 26 6.8
45 Arquimedes Jose Figuera Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 25 71.43% 0 1 41 6.8
12 Carlos Jimenez Thủ môn 0 0 0 31 9 29.03% 0 0 36 6.9
27 Omar Pedro Siles Canda Tiền vệ trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.5
16 Jose Fernando Arismendi Peralta Cánh trái 0 0 0 5 5 100% 1 0 6 6.5
8 Moises Villarroel Angulo Tiền vệ trụ 0 0 3 20 15 75% 4 0 34 6.7
10 Rafael Allan Mollercke, Rafinha Tiền vệ công 3 1 2 31 20 64.52% 2 0 44 6.7
11 Cesar Menacho Cánh phải 1 0 0 6 6 100% 0 0 10 6.7
25 Ronald Cuellar Orti Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 2 0 9 6.4
6 Richard Spenhay Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.6
24 Miguel Angel Becerra Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.5
7 Samuel Garzon Tiền đạo cắm 3 1 1 23 18 78.26% 2 2 40 7.2
22 Richet Gomez Miranda 1 1 0 29 20 68.97% 0 0 37 7.8
26 Cesar Romero Trung vệ 0 0 0 18 14 77.78% 1 0 33 7.1
31 Daniel Aponte Midfielder 0 0 1 11 8 72.73% 1 0 21 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi