ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Chủ nhật, 26/05 Vòng 5
San Jose Earthquakes
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Austin FC
Avaya Stadium
Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.06
+0.75
0.84
O 2.5
0.60
U 2.5
1.20
1
1.75
X
4.00
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.88
O 1.25
1.05
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Phút
Austin FC Austin FC
Jeremy Ebobisse 1 - 0
Kiến tạo: Cristian Espinoza
match goal
10'
Bruno Wilson match yellow.png
41'
Cristian Espinoza match yellow.png
42'
45'
match goal 1 - 1 Brendan Hines-Ike
Kiến tạo: Owen Wolff
48'
match yellow.png Sebastian Driussi
Niko Tsakiris
Ra sân: Carlos Armando Gruezo Arboleda
match change
56'
Carlos Akapo Martinez match yellow.png
57'
Vitor Costa de Brito match yellow.png
64'
72'
match change Ethan Finlay
Ra sân: Hector Jimenez
Jack Skahan
Ra sân: Amahl Pellegrino
match change
77'
81'
match change Gyasi Zardes
Ra sân: Sebastian Driussi
86'
match change Zan Kolmanic
Ra sân: Jader Rafael Obrian
86'
match change Jhojan Valencia
Ra sân: Daniel Pereira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Austin FC Austin FC
8
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
15
 
Sút ra ngoài
 
4
8
 
Sút Phạt
 
11
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
419
 
Số đường chuyền
 
458
86%
 
Chuyền chính xác
 
86%
10
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
2
17
 
Đánh đầu
 
15
11
 
Đánh đầu thành công
 
5
1
 
Cứu thua
 
7
12
 
Rê bóng thành công
 
12
2
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
11
9
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
84
 
Pha tấn công
 
89
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Niko Tsakiris
16
Jack Skahan
98
Jacob Jackson
15
Tanner Beason
24
Daniel Munie
3
Paul Marie
6
Alfredo Morales
19
Preston Judd
17
Ousseni Bouda
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes 4-2-3-1
Austin FC Austin FC 4-2-3-1
25
Story
94
Brito
26
Oliveira
4
Wilson
29
Martinez
7
Arboleda
14
Yueill
9
Pellegrino
23
Munoz
10
Espinoza
11
Ebobisse
1
Stuver
16
Jimenez
18
Cascante
4
Hines-Ike
29
Dubas
8
Ring
6
Pereira
11
Obrian
10
Driussi
33
Wolff
14
Kostner

Substitutes

13
Ethan Finlay
9
Gyasi Zardes
23
Zan Kolmanic
5
Jhojan Valencia
30
Stefan Cleveland
15
Leo Vaisanen
2
Matt Hedges
19
Calvin Fodrey
Đội hình dự bị
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Niko Tsakiris 30
Jack Skahan 16
Jacob Jackson 98
Tanner Beason 15
Daniel Munie 24
Paul Marie 3
Alfredo Morales 6
Preston Judd 19
Ousseni Bouda 17
Austin FC Austin FC
13 Ethan Finlay
9 Gyasi Zardes
23 Zan Kolmanic
5 Jhojan Valencia
30 Stefan Cleveland
15 Leo Vaisanen
2 Matt Hedges
19 Calvin Fodrey

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1
3 Phạt góc 7
0.67 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 4
41% Kiểm soát bóng 46.33%
8 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

San Jose Earthquakes (42trận)
Chủ Khách
Austin FC (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
2
7
HT-H/FT-T
3
3
5
2
HT-B/FT-T
0
3
1
0
HT-T/FT-H
0
3
2
0
HT-H/FT-H
1
2
2
3
HT-B/FT-H
0
1
4
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
6
2
4
2
HT-B/FT-B
6
1
2
4

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Carlos Armando Gruezo Arboleda Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 24 22 91.67% 0 0 29 6.4
9 Amahl Pellegrino Cánh trái 3 2 0 15 12 80% 0 1 22 6.6
25 William Paul Yarbrough Story Thủ môn 0 0 0 20 18 90% 0 0 28 6.6
29 Carlos Akapo Martinez Hậu vệ cánh phải 1 0 0 57 50 87.72% 2 0 77 6.6
10 Cristian Espinoza Cánh phải 5 1 7 34 29 85.29% 9 0 60 8.6
94 Vitor Costa de Brito Hậu vệ cánh trái 2 0 1 42 35 83.33% 5 2 73 7.1
4 Bruno Wilson Trung vệ 0 0 0 45 40 88.89% 0 1 53 6.7
14 Jackson Yueill Tiền vệ trụ 0 0 0 47 45 95.74% 0 0 57 6.7
11 Jeremy Ebobisse Tiền đạo cắm 4 1 2 25 22 88% 0 5 32 8
26 Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira Trung vệ 0 0 0 54 45 83.33% 0 1 67 7.1
23 Hernan Lopez Munoz Tiền vệ công 4 1 6 32 24 75% 5 0 60 6.8
16 Jack Skahan Tiền vệ trụ 0 0 1 9 7 77.78% 1 0 12 6.8
30 Niko Tsakiris Tiền vệ trụ 1 0 1 16 13 81.25% 0 1 27 7

Austin FC Austin FC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Hector Jimenez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 35 6.5
8 Alex Ring Tiền vệ trụ 1 0 0 32 27 84.38% 0 0 46 6.8
14 Diego Rubio Kostner Tiền đạo cắm 1 0 1 26 21 80.77% 0 2 38 7.1
13 Ethan Finlay Cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.5
9 Gyasi Zardes Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.4
1 Brad Stuver Thủ môn 0 0 0 43 36 83.72% 0 0 56 7.5
10 Sebastian Driussi Tiền vệ công 0 0 0 47 41 87.23% 1 1 60 6.6
4 Brendan Hines-Ike Trung vệ 1 1 0 58 54 93.1% 0 0 64 7.5
11 Jader Rafael Obrian Cánh phải 0 0 0 25 19 76% 1 0 40 6.1
18 Julio Cascante Trung vệ 1 0 0 60 52 86.67% 0 2 71 7
29 Guilherme Biro Trindade Dubas Hậu vệ cánh trái 0 0 1 49 41 83.67% 1 0 73 7.6
6 Daniel Pereira Tiền vệ trụ 0 0 0 43 37 86.05% 0 0 54 6.8
33 Owen Wolff Tiền vệ trụ 0 0 3 32 28 87.5% 6 0 61 7.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi