ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Thứ 5, 03/10 Vòng 10
San Jose Earthquakes
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
FC Dallas
Avaya Stadium
Quang đãng, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.91
-0
0.99
O 3
1.00
U 3
0.88
1
2.40
X
3.80
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.91
-0
0.97
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Phút
FC Dallas FC Dallas
Hernan Lopez Munoz 1 - 0
Kiến tạo: Cristian Espinoza
match goal
13'
15'
match yellow.png Nkosi Burgess
Paul Marie match yellow.png
36'
41'
match goal 1 - 1 Alan Velasco
Kiến tạo: Petar Musa
46'
match change Bernard Kamungo
Ra sân: Ruan Gregorio Teixeira
55'
match yellow.png Alan Velasco
60'
match yellow.png Sebastien Ibeagha
Vitor Costa de Brito
Ra sân: Carlos Akapo Martinez
match change
62'
Jeremy Ebobisse
Ra sân: Jack Skahan
match change
63'
71'
match change Logan Farrington
Ra sân: Petar Musa
71'
match change Tsiki Ntsabeleng
Ra sân: Alan Velasco
Carlos Armando Gruezo Arboleda match yellow.png
74'
74'
match yellow.png Paul Arriola
Amahl Pellegrino
Ra sân: Paul Marie
match change
75'
Niko Tsakiris
Ra sân: Jackson Yueill
match change
75'
Hernan Lopez Munoz 2 - 1
Kiến tạo: Amahl Pellegrino
match goal
79'
80'
match change Emmanuel Twumasi
Ra sân: Nkosi Burgess
Alfredo Morales
Ra sân: Carlos Armando Gruezo Arboleda
match change
81'
Jeremy Ebobisse 3 - 1
Kiến tạo: Niko Tsakiris
match goal
83'
84'
match change Sebastian Lletget
Ra sân: Asier Illarramendi
86'
match var Bernard Kamungo Penalty awarded
89'
match hong pen Jesus Ferreira
90'
match goal 3 - 2 Sebastien Ibeagha
Kiến tạo: Sebastian Lletget

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
FC Dallas FC Dallas
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
3
19
 
Sút Phạt
 
14
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
350
 
Số đường chuyền
 
528
75%
 
Chuyền chính xác
 
83%
11
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu
 
17
8
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
3
16
 
Ném biên
 
22
13
 
Cản phá thành công
 
12
13
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
25
 
Long pass
 
31
74
 
Pha tấn công
 
112
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

94
Vitor Costa de Brito
11
Jeremy Ebobisse
30
Niko Tsakiris
9
Amahl Pellegrino
6
Alfredo Morales
25
William Paul Yarbrough Story
24
Daniel Munie
26
Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira
22
Tommy Thompson
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes 4-2-3-1
FC Dallas FC Dallas 3-4-1-2
42
Daniel
33
Verhoeven
15
Beason
4
Wilson
29
Martinez
14
Yueill
7
Arboleda
3
Marie
23
2
Munoz
10
Espinoza
16
Skahan
1
Maurer
17
Burgess
25
Ibeagha
4
Farfan
5
Teixeira
14
Illarramendi
21
Cafumana,Show
7
Arriola
20
Velasco
9
Musa
10
Ferreira

Substitutes

77
Bernard Kamungo
16
Tsiki Ntsabeleng
23
Logan Farrington
22
Emmanuel Twumasi
8
Sebastian Lletget
13
Antonio Carrera
29
Sam Junqua
3
Omar Gonzalez
6
Patrickson Delgado
Đội hình dự bị
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Vitor Costa de Brito 94
Jeremy Ebobisse 11
Niko Tsakiris 30
Amahl Pellegrino 9
Alfredo Morales 6
William Paul Yarbrough Story 25
Daniel Munie 24
Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira 26
Tommy Thompson 22
FC Dallas FC Dallas
77 Bernard Kamungo
16 Tsiki Ntsabeleng
23 Logan Farrington
22 Emmanuel Twumasi
8 Sebastian Lletget
13 Antonio Carrera
29 Sam Junqua
3 Omar Gonzalez
6 Patrickson Delgado

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 2.33
3 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5.67
41% Kiểm soát bóng 50.67%
8 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

San Jose Earthquakes (42trận)
Chủ Khách
FC Dallas (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
7
5
HT-H/FT-T
3
3
4
6
HT-B/FT-T
0
3
1
0
HT-T/FT-H
0
3
1
1
HT-H/FT-H
1
2
1
6
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
6
2
3
0
HT-B/FT-B
6
1
4
3

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Alfredo Morales Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.6
7 Carlos Armando Gruezo Arboleda Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 41 34 82.93% 0 1 52 6.9
9 Amahl Pellegrino Cánh trái 0 0 1 5 2 40% 0 0 6 7.2
29 Carlos Akapo Martinez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 23 69.7% 0 0 48 6.5
10 Cristian Espinoza Cánh phải 1 0 2 38 32 84.21% 7 1 62 6.8
94 Vitor Costa de Brito Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 6 100% 0 2 16 6.8
4 Bruno Wilson Trung vệ 0 0 1 34 29 85.29% 0 2 46 6.6
14 Jackson Yueill Tiền vệ trụ 1 0 1 27 18 66.67% 1 1 33 6.5
11 Jeremy Ebobisse Tiền đạo cắm 1 1 0 13 11 84.62% 1 0 17 7.3
42 Daniel Thủ môn 0 0 0 24 15 62.5% 0 1 34 7.4
3 Paul Marie Hậu vệ cánh phải 1 0 0 16 8 50% 0 0 31 6.9
23 Hernan Lopez Munoz Tiền vệ công 3 2 1 24 18 75% 0 0 43 8.8
16 Jack Skahan Tiền vệ trụ 1 1 1 14 13 92.86% 1 0 21 6.6
15 Tanner Beason Trung vệ 1 1 0 33 24 72.73% 0 0 42 6.8
30 Niko Tsakiris Tiền vệ trụ 0 0 1 11 7 63.64% 0 0 12 7
33 Oscar Verhoeven Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 22 81.48% 1 1 48 6.2

FC Dallas FC Dallas

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Asier Illarramendi Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 60 52 86.67% 0 0 71 6.6
1 Jimmy Maurer Thủ môn 0 0 0 32 27 84.38% 0 0 37 6.5
8 Sebastian Lletget Tiền vệ trụ 0 0 2 8 8 100% 2 0 12 7.2
7 Paul Arriola Cánh phải 2 0 3 45 38 84.44% 2 0 60 7.1
25 Sebastien Ibeagha Trung vệ 1 1 0 71 65 91.55% 0 2 81 7.2
4 Marco Farfan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 55 51 92.73% 0 1 74 6.3
10 Jesus Ferreira Tiền đạo cắm 2 1 1 44 32 72.73% 6 0 60 6.3
5 Ruan Gregorio Teixeira Hậu vệ cánh phải 0 0 1 14 10 71.43% 0 0 20 6.6
22 Emmanuel Twumasi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.4
9 Petar Musa Tiền đạo cắm 3 0 1 16 8 50% 0 3 30 7.2
20 Alan Velasco Cánh trái 2 2 3 35 24 68.57% 2 0 50 7.7
21 Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 63 55 87.3% 1 0 78 6.8
17 Nkosi Burgess Trung vệ 0 0 0 49 42 85.71% 0 0 55 6
77 Bernard Kamungo Cánh phải 2 0 0 15 12 80% 1 2 26 7.2
16 Tsiki Ntsabeleng Tiền vệ công 1 1 0 14 13 92.86% 0 0 17 6.8
23 Logan Farrington Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi