Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.83
0.83
-0.25
1.05
1.05
O
2
1.00
1.00
U
2
0.86
0.86
1
3.05
3.05
X
2.90
2.90
2
2.27
2.27
Hiệp 1
+0
1.17
1.17
-0
0.73
0.73
O
0.75
0.92
0.92
U
0.75
0.96
0.96
Diễn biến chính
San Lorenzo
Phút
Racing Club
38'
Nery Domínguez
Ezequiel Cerutti
50'
Alexis Amadeo Sabella 1 - 0
58'
Yeison Stiven Gordillo Vargas
Ra sân: Nestor Ezequiel Ortigoza
Ra sân: Nestor Ezequiel Ortigoza
64'
64'
Matias Rojas
Ra sân: Tomas Chancalay
Ra sân: Tomas Chancalay
Yeison Stiven Gordillo Vargas
70'
72'
Carlos Alcaraz
Ra sân: Juan Cáceres
Ra sân: Juan Cáceres
72'
Dario Cvitanich
Ra sân: Marcelo Javier Correa
Ra sân: Marcelo Javier Correa
Agustin Hausch
Ra sân: Ezequiel Cerutti
Ra sân: Ezequiel Cerutti
75'
Franco Di Santo,Matias
82'
84'
Maximiliano Lovera
Ra sân: Fabricio Dominguez
Ra sân: Fabricio Dominguez
90'
1 - 1 Nery Domínguez
Alexander Diaz
Ra sân: Franco Di Santo,Matias
Ra sân: Franco Di Santo,Matias
90'
Agustin Marteganii
Ra sân: Alexis Amadeo Sabella
Ra sân: Alexis Amadeo Sabella
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
San Lorenzo
Racing Club
3
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
9
35%
Kiểm soát bóng
65%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
224
Số đường chuyền
561
67%
Chuyền chính xác
86%
15
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
8
30
Đánh đầu
30
16
Đánh đầu thành công
14
1
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
19
15
Đánh chặn
13
22
Ném biên
23
15
Cản phá thành công
19
12
Thử thách
8
74
Pha tấn công
134
39
Tấn công nguy hiểm
75
Đội hình xuất phát
San Lorenzo
3-4-3
Racing Club
4-3-1-2
12
Torrico
14
Pitton
2
Donatti
30
Gino
26
Fernandez
38
Rosane
20
Ortigoza
4
Herrera
40
Sabella
9
Santo,Matias
7
Cerutti
21
Arias
2
Cáceres
30
Sigali
23
Domínguez
5
Reveco
8
Dominguez
29
Moreno
28
Chancalay
15
Lopez
27
Correa
9
Copetti
Đội hình dự bị
San Lorenzo
Yeison Stiven Gordillo Vargas
5
Jalil Elias
27
Agustin Marteganii
42
Julian Palacios
34
Federico Gattoni
6
Augusto Batalla
17
Mariano Peralta Bauer
23
Agustin Hausch
19
Nahuel Barrios
28
Francis Flores
32
Alexander Diaz
33
Racing Club
24
Julian Alejo Lopez
40
Joaquin Ariel Novillo
10
Matias Rojas
12
Fernando Prado
34
Maximiliano Lovera
16
Mauricio Martinez
43
Gaston Viera
11
Ignacio Piatti
25
Gaston Gomez
17
Benjamin Garre
26
Carlos Alcaraz
20
Dario Cvitanich
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1
1.67
Phạt góc
5.67
2.67
Thẻ vàng
1.33
3
Sút trúng cầu môn
4.67
54%
Kiểm soát bóng
53.33%
10.33
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
San Lorenzo (45trận)
Chủ
Khách
Racing Club (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
10
6
HT-H/FT-T
3
4
4
2
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
2
8
3
3
HT-B/FT-H
3
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
1
1
1
HT-B/FT-B
2
2
4
8