Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.5
1.00
1.00
-1.5
0.92
0.92
O
3.5
0.98
0.98
U
3.5
0.92
0.92
1
7.00
7.00
X
4.40
4.40
2
1.36
1.36
Hiệp 1
+0.75
0.83
0.83
-0.75
1.05
1.05
O
0.5
0.25
0.25
U
0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
Sandefjord
Phút
Bodo Glimt
11'
0 - 1 Albert Gronbaek
Aleksander Nilsson 1 - 1
Kiến tạo: Ian Smeulers
Kiến tạo: Ian Smeulers
13'
Ian Smeulers
15'
Keanin Ayer 2 - 1
21'
32'
Fredrik Andre Bjorkan Penalty awarded
34'
2 - 2 Amahl Pellegrino
Jesper Taaje
34'
41'
2 - 3 Albert Gronbaek
Kiến tạo: Amahl Pellegrino
Kiến tạo: Amahl Pellegrino
53'
Faris Pemi Moumbagna
Ian Smeulers
63'
66'
Brice Wembangomo
Ra sân: Fredrik Sjovold
Ra sân: Fredrik Sjovold
Vetle Walle Egeli
Ra sân: Alexander Ruud Tveter
Ra sân: Alexander Ruud Tveter
67'
Franklin Nyenetue
Ra sân: Jakob Maslo Dunsby
Ra sân: Jakob Maslo Dunsby
67'
76'
2 - 4 Faris Pemi Moumbagna
Kiến tạo: Sondre Brunstad Fet
Kiến tạo: Sondre Brunstad Fet
77'
Brede Mathias Moe
Ra sân: Odin Luras Bjortuft
Ra sân: Odin Luras Bjortuft
77'
Runar Espejord
Ra sân: Faris Pemi Moumbagna
Ra sân: Faris Pemi Moumbagna
82'
Ulrik Saltnes
Ra sân: Sondre Brunstad Fet
Ra sân: Sondre Brunstad Fet
82'
Adam Sorensen
Ra sân: Fredrik Andre Bjorkan
Ra sân: Fredrik Andre Bjorkan
Fredrik Tobias Berglie
Ra sân: Keanin Ayer
Ra sân: Keanin Ayer
86'
Sander Risan Mork
Ra sân: Fredrik Palerud
Ra sân: Fredrik Palerud
86'
88'
2 - 5 Ulrik Saltnes
Kiến tạo: Sondre Sorli
Kiến tạo: Sondre Sorli
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sandefjord
Bodo Glimt
3
Phạt góc
9
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
8
Tổng cú sút
24
3
Sút trúng cầu môn
8
5
Sút ra ngoài
16
3
Cản sút
7
6
Sút Phạt
6
36%
Kiểm soát bóng
64%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
322
Số đường chuyền
573
5
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
1
10
Đánh đầu thành công
5
3
Cứu thua
1
13
Rê bóng thành công
15
7
Đánh chặn
12
5
Thử thách
3
43
Pha tấn công
119
21
Tấn công nguy hiểm
86
Đội hình xuất phát
Sandefjord
4-3-3
Bodo Glimt
4-3-3
1
Keto
4
Smeulers
17
Foss
15
Taaje
2
Palerud
8
Nilsson
18
Ottosson
23
Ayer
14
Al-Saed
9
Tveter
27
Dunsby
12
Haikin
20
Sjovold
4
Bjortuft
2
Lode
15
Bjorkan
8
2
Gronbaek
77
Berg
19
Fet
27
Sorli
29
Moumbagna
7
Pellegrino
Đội hình dự bị
Sandefjord
Fredrik Tobias Berglie
19
Youssef Chaib
11
Vetle Walle Egeli
3
Martin Gjone
32
Gilbert Koomson
7
Filip Loftesnes-Bjune
26
Sander Risan Mork
6
Franklin Nyenetue
20
Mats Gulbrandsen Viken
12
Bodo Glimt
11
Runar Espejord
16
Morten Agnes Konradsen
1
Julian Faye Lund
18
Brede Mathias Moe
14
Ulrik Saltnes
30
Adam Sorensen
5
Brice Wembangomo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
2.33
2
Bàn thua
0.67
5.67
Phạt góc
4.67
1
Thẻ vàng
1.67
5.33
Sút trúng cầu môn
4.33
57%
Kiểm soát bóng
54.33%
10
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sandefjord (35trận)
Chủ
Khách
Bodo Glimt (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
5
5
HT-H/FT-T
1
4
6
0
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
5
2
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
0
1
4
HT-B/FT-B
3
2
2
5