Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.90
0.90
1
2.77
2.77
X
3.10
3.10
2
2.52
2.52
Hiệp 1
+0
1.02
1.02
-0
0.88
0.88
O
1
1.00
1.00
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Sandefjord
Phút
Haugesund
Sander Risan Mork 1 - 0
Kiến tạo: Kristoffer Normann Hansen
Kiến tạo: Kristoffer Normann Hansen
23'
37'
Ibrahima Wadji
46'
Mads Sande
Ra sân: Fredrik Knudsen
Ra sân: Fredrik Knudsen
Andre Sodlund
Ra sân: Sander Risan Mork
Ra sân: Sander Risan Mork
59'
59'
1 - 1 Ulrik Fredriksen
Jose Eduardo De Araujo,Ze Eduardo
62'
64'
Alioune Ndour
Ra sân: Ibrahima Wadji
Ra sân: Ibrahima Wadji
Franklin Nyenetue
Ra sân: Kristoffer Normann Hansen
Ra sân: Kristoffer Normann Hansen
76'
82'
Andreas Endresen
Ra sân: Niklas Sandberg
Ra sân: Niklas Sandberg
Marc Vales
Ra sân: Jose Eduardo De Araujo,Ze Eduardo
Ra sân: Jose Eduardo De Araujo,Ze Eduardo
82'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sandefjord
Haugesund
1
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
6
11
Sút Phạt
13
48%
Kiểm soát bóng
52%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
344
Số đường chuyền
387
13
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
1
10
Đánh đầu thành công
10
2
Cứu thua
4
25
Rê bóng thành công
29
6
Đánh chặn
6
7
Thử thách
7
99
Pha tấn công
109
42
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Sandefjord
4-3-3
Haugesund
4-2-3-1
1
Storevik
12
Haakenstad
5
Kreuzriegler
17
Foss
2
Wembangomo
18
Kurtovic
8
Eduardo
6
Mork
11
Hansen
14
Tveter
23
Jonsson
12
Selvik
4
Knudsen
15
Fredriksen
22
Stolas
23
Pedersen
7
Therkildsen
8
Krygard
10
Sandberg
9
Liseth
11
Velde
17
Wadji
Đội hình dự bị
Sandefjord
Jesper Granlund
99
Franklin Nyenetue
20
Peder Meen Johansen
21
Vetle Walle Egeli
40
Jorgen Kili Fjeldskar
29
Andre Sodlund
16
Henrik Falchener
25
Marc Vales
3
Haugesund
27
Mads Sande
32
Frank Stople
16
Bruno Leite
35
Andreas Endresen
25
Alioune Ndour
18
Kristoff Gunnarshaug
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
2
Bàn thua
2.33
5.67
Phạt góc
2.67
1
Thẻ vàng
1.33
5.33
Sút trúng cầu môn
4.67
57%
Kiểm soát bóng
43.33%
10
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sandefjord (35trận)
Chủ
Khách
Haugesund (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
0
6
HT-H/FT-T
1
4
5
2
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
1
5
2
5
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
0
4
1
HT-B/FT-B
3
2
4
5