Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.97
0.97
-0.25
0.91
0.91
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.85
0.85
1
3.10
3.10
X
3.40
3.40
2
2.16
2.16
Hiệp 1
+0
1.29
1.29
-0
0.67
0.67
O
1
0.76
0.76
U
1
1.16
1.16
Diễn biến chính
Sandefjord
Phút
Lillestrom
Jesper Taaje 1 - 0
Kiến tạo: Mohamed Ofkir
Kiến tạo: Mohamed Ofkir
4'
8'
1 - 1 Phillip Alexander Kolberg Slordahl(OW)
26'
1 - 2 Jacob Storevik(OW)
44'
1 - 3 Igoh Ogbu
Kiến tạo: Ylldren Ibrahimaj
Kiến tạo: Ylldren Ibrahimaj
Youssef Chaib
Ra sân: Franklin Nyenetue
Ra sân: Franklin Nyenetue
57'
Harmeet Singh
Ra sân: Keanin Ayer
Ra sân: Keanin Ayer
57'
59'
1 - 4 Akor Adams
66'
Colin Rosler
Ra sân: Igoh Ogbu
Ra sân: Igoh Ogbu
66'
Holmbert Aron Fridjonsson
Ra sân: Akor Adams
Ra sân: Akor Adams
66'
Kaan Kairinen
Ra sân: Ifeanyi Matthew
Ra sân: Ifeanyi Matthew
66'
Tobias Hammer Svendsen
Ra sân: Ylldren Ibrahimaj
Ra sân: Ylldren Ibrahimaj
Aleksander Nilsson
73'
Amer Ordagic
Ra sân: William Albin Kurtovic
Ra sân: William Albin Kurtovic
74'
Quint Jansen
Ra sân: Lars Markmanrud
Ra sân: Lars Markmanrud
78'
79'
Espen Bjornsen Garnas
Sivert Gussias
Ra sân: Mohamed Ofkir
Ra sân: Mohamed Ofkir
79'
80'
Lars Mogstad Ranger
Ra sân: Eskil Edh
Ra sân: Eskil Edh
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sandefjord
Lillestrom
2
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
4
7
Cản sút
2
9
Sút Phạt
9
57%
Kiểm soát bóng
43%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
470
Số đường chuyền
346
9
Phạm lỗi
10
13
Đánh đầu thành công
21
3
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
10
6
Đánh chặn
6
0
Dội cột/xà
1
4
Thử thách
9
121
Pha tấn công
111
30
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Sandefjord
5-3-3
Lillestrom
3-4-2-1
1
Storevik
4
Smeulers
21
Slordahl
21
Slordahl
15
Taaje
13
Markmanrud
5
Nilsson
8
Kurtovic
23
Ayer
7
Ofkir
14
Tveter
20
Nyenetue
12
Christiansen
4
Garnas
30
Ogbu
24
Pettersson
25
Edh
77
Holst
8
Matthew
5
Dragsnes
20
Ibrahimaj
23
Asen
9
Adams
Đội hình dự bị
Sandefjord
Hugo Keto
12
Sivert Gussias
9
Harmeet Singh
24
Youssef Chaib
11
Filip Loftesnes-Bjune
26
Vetle Walle Egeli
25
Benjamin Andersen
41
Quint Jansen
3
Amer Ordagic
19
Lillestrom
14
Magnus Knudsen
3
Colin Rosler
1
Knut Andre Skjaerstein
6
Kaan Kairinen
2
Lars Mogstad Ranger
11
Tobias Hammer Svendsen
15
Eric Taylor
26
Dylan Ryan Murugesapillai
21
Holmbert Aron Fridjonsson
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
3.67
5.67
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
2
5.33
Sút trúng cầu môn
2.33
57%
Kiểm soát bóng
52.33%
10
Phạm lỗi
7.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sandefjord (35trận)
Chủ
Khách
Lillestrom (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
4
4
HT-H/FT-T
1
4
1
4
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
5
2
0
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
0
2
3
HT-B/FT-B
3
2
6
5