Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
0.92
0.92
-1.25
0.96
0.96
O
3.25
0.90
0.90
U
3.25
0.96
0.96
1
7.00
7.00
X
4.50
4.50
2
1.36
1.36
Hiệp 1
+0.5
0.82
0.82
-0.5
0.78
0.78
O
1.25
0.72
0.72
U
1.25
0.84
0.84
Diễn biến chính
Sandefjord
Phút
Molde
Sander Moen Foss Penalty awarded
37'
Aleksander Nilsson 1 - 0
39'
45'
Benjamin Hansen
51'
1 - 1 Magnus Retsius Grodem
69'
Martin Ellingsen
Ra sân: Sivert Heggheim Mannsverk
Ra sân: Sivert Heggheim Mannsverk
Alexander Ruud Tveter
Ra sân: Franklin Nyenetue
Ra sân: Franklin Nyenetue
70'
Ian Smeulers
72'
75'
Martin Bjornbak
82'
Martin Linnes
Ra sân: Erling Knudtzon
Ra sân: Erling Knudtzon
82'
Magnus Wolff Eikrem
Ra sân: Veton Berisha
Ra sân: Veton Berisha
82'
Ola Brynhildsen
Ra sân: Eric Kitolano
Ra sân: Eric Kitolano
82'
Eirik Hestad
Ra sân: Markus Kaasa
Ra sân: Markus Kaasa
Youssef Chaib
Ra sân: Gilbert Koomson
Ra sân: Gilbert Koomson
85'
85'
1 - 2 Martin Linnes
Kiến tạo: Magnus Wolff Eikrem
Kiến tạo: Magnus Wolff Eikrem
Federico Bikoro
Ra sân: Sander Risan Mork
Ra sân: Sander Risan Mork
85'
Alexander Ruud Tveter 2 - 2
Kiến tạo: Filip Ottosson
Kiến tạo: Filip Ottosson
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sandefjord
Molde
7
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
11
8
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
9
3
Cản sút
4
10
Sút Phạt
8
44%
Kiểm soát bóng
56%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
333
Số đường chuyền
434
7
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
0
14
Đánh đầu thành công
12
1
Cứu thua
4
10
Rê bóng thành công
17
5
Đánh chặn
8
7
Thử thách
10
89
Pha tấn công
121
36
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Sandefjord
4-3-3
Molde
3-5-2
1
Keto
4
Smeulers
17
Foss
15
Taaje
3
Egeli
8
Nilsson
18
Ottosson
6
Mork
7
Koomson
20
Nyenetue
27
Dunsby
1
Karlstrom
4
Hansen
2
Bjornbak
25
Hagelskjaer
14
Knudtzon
15
Kaasa
8
Mannsverk
22
Grodem
31
Lovik
10
Kitolano
9
Berisha
Đội hình dự bị
Sandefjord
Fredrik Tobias Berglie
19
Federico Bikoro
5
Youssef Chaib
11
Martin Gjone
32
Filip Loftesnes-Bjune
26
Fredrik Palerud
2
Alexander Ruud Tveter
9
Mats Gulbrandsen Viken
12
Molde
11
Ola Brynhildsen
7
Magnus Wolff Eikrem
6
Martin Ellingsen
20
Kristian Eriksen
19
Eirik Haugan
28
Kristoffer Haugen
5
Eirik Hestad
21
Martin Linnes
12
Oliver Petersen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
3.33
2
Bàn thua
1.33
5.67
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
2
5.33
Sút trúng cầu môn
6.33
57%
Kiểm soát bóng
57.67%
10
Phạm lỗi
5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sandefjord (35trận)
Chủ
Khách
Molde (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
11
1
HT-H/FT-T
1
4
0
1
HT-B/FT-T
2
0
1
2
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
5
2
3
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
0
1
2
HT-B/FT-B
3
2
2
8