Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
0.80
0.80
-1
1.11
1.11
O
3
0.88
0.88
U
3
0.79
0.79
1
4.00
4.00
X
3.90
3.90
2
1.65
1.65
Hiệp 1
+0.25
1.09
1.09
-0.25
0.79
0.79
O
0.5
0.29
0.29
U
0.5
2.50
2.50
Diễn biến chính
Sandefjord
Phút
Molde
32'
Fredrik Gulbrandsen
35'
0 - 1 Fredrik Gulbrandsen
Kiến tạo: Isak Helstad Amundsen
Kiến tạo: Isak Helstad Amundsen
42'
Kristoffer Haugen
46'
Halldor Stenevik
Ra sân: Martin Linnes
Ra sân: Martin Linnes
Eman Markovic Goal Disallowed
52'
58'
Emil Breivik
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
Simon Amin 1 - 1
Kiến tạo: Christopher Cheng
Kiến tạo: Christopher Cheng
65'
Loris Mettler
71'
75'
Johan Bakke
Ra sân: Fredrik Gulbrandsen
Ra sân: Fredrik Gulbrandsen
75'
Eirik Haugan
Ra sân: Casper Oyvann
Ra sân: Casper Oyvann
75'
Aaron Samuel Olanare
Ra sân: Eirik Hestad
Ra sân: Eirik Hestad
Stian Kristiansen 2 - 1
79'
Simon Amin
80'
Sander Risan Mork
Ra sân: Simon Amin
Ra sân: Simon Amin
90'
Aleksander Nilsson 3 - 1
Kiến tạo: Danilo Al-Saed
Kiến tạo: Danilo Al-Saed
90'
Aleksander Nilsson
Ra sân: Loris Mettler
Ra sân: Loris Mettler
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sandefjord
Molde
8
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
18
Tổng cú sút
15
5
Sút trúng cầu môn
3
13
Sút ra ngoài
12
11
Sút Phạt
12
54%
Kiểm soát bóng
46%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
457
Số đường chuyền
397
12
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
0
9
Đánh đầu thành công
17
1
Cứu thua
3
12
Rê bóng thành công
18
19
Đánh chặn
8
3
Thử thách
8
101
Pha tấn công
81
60
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Sandefjord
4-3-3
Molde
3-5-2
1
Keto
17
Cheng
47
Kristiansen
2
Berglie
4
Pedersen
21
Amin
18
Ottosson
10
Mettler
7
Markovic
9
Tveter
27
Dunsby
1
Karlstrom
3
Oyvann
25
Hagelskjaer
26
Amundsen
21
Linnes
5
Hestad
15
Kaasa
20
Eriksen
28
Haugen
8
Gulbrandsen
7
Eikrem
Đội hình dự bị
Sandefjord
Danilo Al-Saed
14
Aleksander Nilsson
8
Vetle Walle Egeli
3
Martin Gjone
22
Alf Lukas Gronneberg
30
Sebastian Holm Mathisen
24
Maudo Jarjue
99
Sander Risan Mork
6
Beltran Mvuka
45
Molde
24
Johan Bakke
16
Emil Breivik
23
Sondre Milian Granaas
19
Eirik Haugan
31
Mathias Fjortoft Lovik
11
Aaron Samuel Olanare
22
Albert Posiadala
6
Alwande Roaldsoy
18
Halldor Stenevik
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
3.33
2
Bàn thua
1.33
5.67
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
2
5.33
Sút trúng cầu môn
6.33
57%
Kiểm soát bóng
57.67%
10
Phạm lỗi
5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sandefjord (35trận)
Chủ
Khách
Molde (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
11
1
HT-H/FT-T
1
4
0
1
HT-B/FT-T
2
0
1
2
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
5
2
3
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
0
1
2
HT-B/FT-B
3
2
2
8