Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.93
0.93
-0
0.99
0.99
O
2.75
0.85
0.85
U
2.75
1.05
1.05
1
2.50
2.50
X
3.60
3.60
2
2.63
2.63
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
0.95
0.95
O
1.25
1.05
1.05
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Sandefjord
Phút
Tromso IL
Keanin Ayer
Ra sân: Mats Haakenstad
Ra sân: Mats Haakenstad
34'
William Albin Kurtovic 1 - 0
Kiến tạo: Quint Jansen
Kiến tạo: Quint Jansen
41'
46'
Anders Jenssen
Ra sân: Casper Oyvann
Ra sân: Casper Oyvann
48'
1 - 1 Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
Mohamed Ofkir 2 - 1
Kiến tạo: Alexander Ruud Tveter
Kiến tạo: Alexander Ruud Tveter
51'
52'
Lasse Nilsen
57'
Sakarias Opsahl
63'
Eric Kitolano
Ra sân: August Mikkelsen
Ra sân: August Mikkelsen
Amer Ordagic
Ra sân: Harmeet Singh
Ra sân: Harmeet Singh
73'
Sivert Gussias
Ra sân: Deyver Antonio Vega Alvarez
Ra sân: Deyver Antonio Vega Alvarez
73'
75'
Waren Hakon Christofer Kamanzi
Ra sân: Christophe Psyche
Ra sân: Christophe Psyche
75'
Jasse Tuominen
Ra sân: Kent Are Antonsen
Ra sân: Kent Are Antonsen
81'
2 - 2 Waren Hakon Christofer Kamanzi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sandefjord
Tromso IL
3
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
14
2
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
8
1
Cản sút
6
7
Sút Phạt
10
52%
Kiểm soát bóng
48%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
470
Số đường chuyền
417
8
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
0
16
Đánh đầu thành công
9
4
Cứu thua
0
9
Rê bóng thành công
8
6
Đánh chặn
3
1
Dội cột/xà
0
8
Thử thách
9
86
Pha tấn công
93
37
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Sandefjord
4-3-3
Tromso IL
3-5-2
1
Storevik
4
Smeulers
3
Jansen
15
Taaje
2
Haakenstad
5
Nilsson
24
Singh
8
Kurtovic
10
Alvarez
14
Tveter
7
Ofkir
1
Haugaard
20
Oyvann
28
Psyche
4
Gundersen
19
Nielsen
22
Opsahl
11
Jenssen
8
Antonsen
25
Nilsen
9
Ebiye
10
Mikkelsen
Đội hình dự bị
Sandefjord
Sivert Gussias
9
Benjamin Andersen
41
Vetle Walle Egeli
25
Keanin Ayer
23
Amer Ordagic
19
Fredrik Flo
21
Lars Markmanrud
13
Hugo Keto
12
Tromso IL
26
Isak Kjelsrud Vik
17
Eric Kitolano
14
Waren Hakon Christofer Kamanzi
5
Anders Jenssen
23
Runar Robinsonn Norheim
12
Simon Thomas
15
Jasse Tuominen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
2.33
2
Bàn thua
2
5.67
Phạt góc
3.67
1
Thẻ vàng
0.33
5.33
Sút trúng cầu môn
4.33
57%
Kiểm soát bóng
44.67%
10
Phạm lỗi
5.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sandefjord (35trận)
Chủ
Khách
Tromso IL (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
2
6
HT-H/FT-T
1
4
2
4
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
5
1
4
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
0
2
3
HT-B/FT-B
3
2
6
4