Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.06
1.06
-0.25
0.84
0.84
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.92
0.92
1
3.10
3.10
X
3.50
3.50
2
2.20
2.20
Hiệp 1
+0.25
0.73
0.73
-0.25
1.17
1.17
O
1
0.98
0.98
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Sandefjord
Phút
Valerenga
39'
0 - 1 Andrej Ilic
Kiến tạo: Mohamed Ofkir
Kiến tạo: Mohamed Ofkir
52'
Christian Dahle Borchgrevink
55'
0 - 2 Stefan Strandberg
Jakob Maslo Dunsby
Ra sân: Gilbert Koomson
Ra sân: Gilbert Koomson
63'
Keanin Ayer
Ra sân: Aleksander Nilsson
Ra sân: Aleksander Nilsson
63'
Danilo Al-Saed 1 - 2
Kiến tạo: Franklin Nyenetue
Kiến tạo: Franklin Nyenetue
68'
69'
Simen Juklerod
Ra sân: Henrik Rorvik Bjordal
Ra sân: Henrik Rorvik Bjordal
69'
Aaron Kiil Olsen
Ra sân: Christian Dahle Borchgrevink
Ra sân: Christian Dahle Borchgrevink
71'
Simen Juklerod
79'
Torgeir Borven
Ra sân: Andrej Ilic
Ra sân: Andrej Ilic
79'
Vitinho
Ra sân: Petter Strand
Ra sân: Petter Strand
Alexander Ruud Tveter
Ra sân: Franklin Nyenetue
Ra sân: Franklin Nyenetue
83'
90'
Martin Kreuzriegler
Ra sân: Mohamed Ofkir
Ra sân: Mohamed Ofkir
Sander Risan Mork
Ra sân: Jeppe Kjaer
Ra sân: Jeppe Kjaer
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sandefjord
Valerenga
6
Phạt góc
7
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
7
1
Cản sút
3
8
Sút Phạt
7
59%
Kiểm soát bóng
41%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
503
Số đường chuyền
351
8
Phạm lỗi
8
22
Đánh đầu thành công
25
1
Cứu thua
6
20
Rê bóng thành công
19
8
Đánh chặn
10
11
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
1
115
Pha tấn công
108
61
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Sandefjord
4-3-3
Valerenga
3-5-2
1
Keto
3
Egeli
17
Foss
15
Taaje
2
Palerud
8
Nilsson
18
Ottosson
10
Kjaer
14
Al-Saed
20
Nyenetue
7
Koomson
1
Storevik
33
Bitri
4
Strandberg
7
Jensen
2
Borchgrevink
24
Strand
15
Hagen
8
Bjordal
20
Riisnaes
10
Ofkir
19
Ilic
Đội hình dự bị
Sandefjord
Keanin Ayer
23
Fredrik Tobias Berglie
19
Youssef Chaib
11
Jakob Maslo Dunsby
27
Filip Loftesnes-Bjune
26
Sander Risan Mork
6
Fredrik Carson Pedersen
4
Alexander Ruud Tveter
9
Mats Gulbrandsen Viken
12
Valerenga
9
Torgeir Borven
17
Jacob Eng
11
Daniel Hakans
18
Simen Juklerod
3
Aleksander Hammer Kjelsen
23
Martin Kreuzriegler
14
Aaron Kiil Olsen
21
Magnus Smelhus Sjoeng
29
Vitinho
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
1.33
5.67
Phạt góc
6
1
Thẻ vàng
1.67
5.33
Sút trúng cầu môn
8.67
57%
Kiểm soát bóng
52.33%
10
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sandefjord (35trận)
Chủ
Khách
Valerenga (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
10
2
HT-H/FT-T
1
4
2
1
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
5
2
3
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
4
0
2
3
HT-B/FT-B
3
2
2
7