Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.13
1.13
-0
0.76
0.76
O
2
1.06
1.06
U
2
0.80
0.80
1
3.00
3.00
X
3.10
3.10
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
1.03
1.03
-0
0.78
0.78
O
0.75
0.85
0.85
U
0.75
0.95
0.95
Diễn biến chính
Sarmiento Junin
Phút
San Lorenzo
Fernando Martinez
37'
45'
Adam Bareiro
Lisandro Lopez
45'
55'
Gonzalo Lujan Melli
Ra sân: Nahuel Barrios
Ra sân: Nahuel Barrios
55'
Ivan Leguizamon
Ra sân: Ezequiel Cerutti
Ra sân: Ezequiel Cerutti
58'
0 - 1 Federico Gattoni
Gabriel Diaz
Ra sân: Jean Rosso
Ra sân: Jean Rosso
64'
Sergio Quiroga
Ra sân: Fernando Martinez
Ra sân: Fernando Martinez
64'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sarmiento Junin
San Lorenzo
5
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
6
5
Sút ra ngoài
3
10
Sút Phạt
10
45%
Kiểm soát bóng
55%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
225
Số đường chuyền
280
63%
Chuyền chính xác
77%
7
Phạm lỗi
10
4
Việt vị
1
52
Đánh đầu
37
21
Đánh đầu thành công
24
4
Cứu thua
4
13
Rê bóng thành công
14
3
Đánh chặn
6
22
Ném biên
17
13
Cản phá thành công
15
6
Thử thách
1
105
Pha tấn công
67
47
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Sarmiento Junin
4-4-2
San Lorenzo
3-4-3
32
Meza
29
Garcia
6
Sbuttoni
2
Insaurralde
25
Bettini
17
Rosso
5
Martinez
52
Mendez
9
Zanelli
22
Toledo
7
Lopez
13
Batalla
6
Gattoni
2
Almeida
23
Bravo
7
Cerutti
5
Elias
3
Moreno
21
Braida
18
Vombergar
11
Bareiro
10
Barrios
Đội hình dự bị
Sarmiento Junin
Alejandro Donatti
18
Lucas Santiago Melano
16
Jose Antonio Devecchi
1
Luis Garnier
4
Sergio Quiroga
10
Nicolas Femia
20
Gabriel Diaz
33
David Gallardo
14
Harrinson Mancilla Mulato
31
Diego Azcurra
23
Manuel Monaco
30
Pablo Gaston Gerzel
19
San Lorenzo
9
Nicolas Blandi
22
Gaston Matias Campi
1
Facundo Altamirano
8
Gonzalo Maroni
38
Siro Rosane
15
Diego Ezequiel Calcaterra
41
Ivan Leguizamon
50
Francisco Perruzzi
46
Tomas Silva
58
Elian Mateo Irala
20
Agustin Martegani
35
Gonzalo Lujan Melli
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
1.67
1.67
Thẻ vàng
2.67
2.67
Sút trúng cầu môn
3
41%
Kiểm soát bóng
54%
11.67
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sarmiento Junin (32trận)
Chủ
Khách
San Lorenzo (45trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
4
6
4
HT-H/FT-T
3
4
3
4
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
4
4
2
8
HT-B/FT-H
0
0
3
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
5
1
HT-B/FT-B
3
1
2
2