Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.05
1.05
-0.25
0.83
0.83
O
2.75
0.88
0.88
U
2.75
0.98
0.98
1
3.30
3.30
X
3.45
3.45
2
2.04
2.04
Hiệp 1
+0.25
0.68
0.68
-0.25
1.15
1.15
O
1.25
1.08
1.08
U
1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
Sarpsborg 08
Phút
Bodo Glimt
39'
0 - 1 Hugo Vetlesen
45'
0 - 2 Amahl Pellegrino
65'
0 - 3 Lars-Jorgen Salvesen
Steffen Lie Skalevik
Ra sân: Victor Torp
Ra sân: Victor Torp
67'
Mikkel Maigaard
Ra sân: Simon Tibbling
Ra sân: Simon Tibbling
68'
Guillermo Molins
Ra sân: Gustav Engvall
Ra sân: Gustav Engvall
68'
Eirik Wichne
70'
Tobias Heintz
73'
74'
Ask Tjaerandsen-Skau
Ra sân: Brice Wembangomo
Ra sân: Brice Wembangomo
74'
Gilbert Koomson
Ra sân: Joel Mvuka
Ra sân: Joel Mvuka
Tobias Heintz 1 - 3
77'
Aboubacar Konte
Ra sân: Eirik Wichne
Ra sân: Eirik Wichne
79'
Ole Jorgen Halvorsen
Ra sân: Tobias Heintz
Ra sân: Tobias Heintz
80'
85'
Runar Espejord
Ra sân: Lars-Jorgen Salvesen
Ra sân: Lars-Jorgen Salvesen
85'
1 - 4 Amahl Pellegrino
86'
Sondre Sorli
Ra sân: Amahl Pellegrino
Ra sân: Amahl Pellegrino
90'
Gaute Gaute Vetti
Ra sân: Elias Kristoffersen Hagen
Ra sân: Elias Kristoffersen Hagen
Magnar Odegaard
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sarpsborg 08
Bodo Glimt
6
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
0
18
Tổng cú sút
29
4
Sút trúng cầu môn
4
11
Sút ra ngoài
19
3
Cản sút
6
6
Sút Phạt
10
51%
Kiểm soát bóng
49%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
476
Số đường chuyền
456
13
Phạm lỗi
6
5
Đánh đầu thành công
8
5
Cứu thua
4
14
Rê bóng thành công
6
3
Đánh chặn
16
2
Dội cột/xà
0
8
Thử thách
14
96
Pha tấn công
98
44
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Sarpsborg 08
4-2-3-1
Bodo Glimt
4-3-3
21
Kristiansen
17
Soltvedt
4
Utvik
5
Odegaard
32
Wichne
18
Ngouali
20
Saletros
41
Heintz
29
Torp
11
Tibbling
30
Engvall
1
Lund
3
Sampsted
4
Hoibraten
6
Amundsen
5
Wembangomo
14
Saltnes
23
Hagen
10
Vetlesen
32
Mvuka
88
Salvesen
7
2
Pellegrino
Đội hình dự bị
Sarpsborg 08
Guillermo Molins
8
Aboubacar Konte
10
Jorgen Horn
3
Ole Jorgen Halvorsen
7
Anton Skipper Hendriksen
31
Mikkel Maigaard
25
Martin Hoyland
6
Simen Vidtun Nilsen
1
Steffen Lie Skalevik
15
Bodo Glimt
37
Ask Tjaerandsen-Skau
15
Anders Konradsen
26
Sigurd Kvile
17
Gaute Gaute Vetti
27
Sondre Sorli
11
Runar Espejord
29
Nino Zugelj
25
Marcus Andersen
77
Gilbert Koomson
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
4.67
2.67
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
4.33
63%
Kiểm soát bóng
54.33%
9.67
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sarpsborg 08 (39trận)
Chủ
Khách
Bodo Glimt (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
5
5
HT-H/FT-T
2
1
6
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
3
4
1
4
HT-B/FT-B
5
4
2
5