Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.73
0.73
O
2.75
1.11
1.11
U
2.75
0.76
0.76
1
2.43
2.43
X
3.30
3.30
2
2.72
2.72
Hiệp 1
+0
0.83
0.83
-0
1.07
1.07
O
1
0.83
0.83
U
1
1.07
1.07
Diễn biến chính
Sarpsborg 08
Phút
Brann
37'
Kasper Skaanes
62'
Moonga Simba
Ra sân: Niklas Jensen Wassberg
Ra sân: Niklas Jensen Wassberg
72'
Daniel Pedersen
Ra sân: Ole Martin Kolskogen
Ra sân: Ole Martin Kolskogen
Rashad Muhammed
Ra sân: Ole Jorgen Halvorsen
Ra sân: Ole Jorgen Halvorsen
76'
76'
Daouda Karamoko Bamba
Joachim Soltvedt
Ra sân: Anton Saletros
Ra sân: Anton Saletros
83'
90'
Thomas Grogaard
Ra sân: Ruben Kristiansen
Ra sân: Ruben Kristiansen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sarpsborg 08
Brann
3
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
3
3
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
2
8
Sút Phạt
13
51%
Kiểm soát bóng
49%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
9
Phạm lỗi
8
4
Việt vị
0
1
Cứu thua
3
101
Pha tấn công
133
53
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Sarpsborg 08
3-4-3
Brann
4-3-3
21
Kristiansen
24
Dyrestam
4
Utvik
5
Odegaard
16
Thomassen
14
Palsson
6
Naess
2
Bojang
20
Saletros
29
Kone
7
Halvorsen
12
Johnson
4
Kolskogen
29
Barmen
3
Forren
21
Kristiansen
9
Strand
7
Rasmussen
25
Wassberg
11
Bamba
20
Heggebo
15
Skaanes
Đội hình dự bị
Sarpsborg 08
Eirik Wichne
32
Benjamin Karamoko
28
Sebastian Jarl
18
Rashad Muhammed
10
Simen Vidtun Nilsen
1
Joachim Soltvedt
17
Kristian Fardal Opseth
22
Laurent Jacques Mendy
19
Steffen Lie Skalevik
25
Brann
23
Daniel Pedersen
5
Thomas Grogaard
14
Moonga Simba
17
Filip Moller Delaveris
24
Markus Pettersen
19
Jon Helge Tveita
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
0.33
4.33
Phạt góc
4
2.67
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
5
63%
Kiểm soát bóng
56.67%
9.67
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sarpsborg 08 (39trận)
Chủ
Khách
Brann (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
7
3
HT-H/FT-T
2
1
3
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
2
1
2
5
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
3
4
0
4
HT-B/FT-B
5
4
2
7