Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.89
0.89
-0
0.95
0.95
O
2.25
1.05
1.05
U
2.25
0.77
0.77
1
2.35
2.35
X
3.00
3.00
2
2.93
2.93
Hiệp 1
+0
0.74
0.74
-0
1.11
1.11
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.07
1.07
Diễn biến chính
Saudi Arabia
Phút
Australia
46'
Nicholas DAgostino
Ra sân: Bruno Fornaroli
Ra sân: Bruno Fornaroli
Salem Al Dawsari 1 - 0
65'
Ahmed Sharahili
Ra sân: Abdullah Mohammed Madu
Ra sân: Abdullah Mohammed Madu
66'
Abdulaziz Al Bishi
Ra sân: Sami Al-Najei
Ra sân: Sami Al-Najei
70'
Saleh Javier Al-Sheri
Ra sân: Hattan Bahebri
Ra sân: Hattan Bahebri
70'
73'
Marco Tilio
Ra sân: Awer Mabil
Ra sân: Awer Mabil
82'
Mitchell Duke
Ra sân: Denis Genreau
Ra sân: Denis Genreau
Ziyad Al Sahafi
Ra sân: Firas Al-Buraikan
Ra sân: Firas Al-Buraikan
88'
Saud Abdulhamid
Ra sân: Mohammed Al-Burayk
Ra sân: Mohammed Al-Burayk
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Saudi Arabia
Australia
3
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
9
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
7
9
Sút Phạt
9
58%
Kiểm soát bóng
42%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
10
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
1
2
Cứu thua
3
114
Pha tấn công
88
44
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Saudi Arabia
4-2-3-1
Australia
3-4-3
21
Owais
13
Al-Shahrani
3
Madu
2
Altambakti
6
Al-Burayk
16
Al-Najei
23
Kanno
10
Dawsari
7
Alfaraj
8
Bahebri
9
Al-Buraikan
1
Ryan
16
Behich
19
Stensness
20
Sainsbury
2
Atkinson
5
Jeggo
10
Hrustic
17
Genreau
6
Boyle
9
Fornaroli
11
Mabil
Đội hình dự bị
Saudi Arabia
Saud Abdulhamid
12
Abdulrahman Al Obod
19
Abdulaziz Al Bishi
20
Khalid Al-Ghannam
17
Abdulla Al Hamdan
14
Ali Al-Hassan
15
Fawaz Al Qarni
22
Ziyad Al Sahafi
5
Saleh Javier Al-Sheri
11
Amin Mohammedsal Albukhari
1
Abdulrahman Ghareeb
18
Ahmed Sharahili
4
Australia
7
Nicholas DAgostino
23
Kenneth Dougal
15
Mitchell Duke
22
Ben Folami
3
Fran Karacic
13
Joel King
4
Ryan McGowan
8
Conor Metcalfe
12
Andrew Redmayne
21
Marco Tilio
18
Danny Vukovic
14
Bailey Wright
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
0.67
6.67
Phạt góc
6
1.67
Thẻ vàng
2.33
3.33
Sút trúng cầu môn
3.33
60.67%
Kiểm soát bóng
58%
8.67
Phạm lỗi
8.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saudi Arabia (10trận)
Chủ
Khách
Australia (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
3
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
2
0
3