ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Hà Lan - Chủ nhật, 16/04 Vòng 29
SC Cambuur
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Đặt cược
Feyenoord
Cambuur Stadion
Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
1.05
-1
0.85
O 3.25
0.94
U 3.25
0.94
1
5.50
X
4.50
2
1.55
Hiệp 1
+0.5
0.93
-0.5
0.95
O 1.25
0.88
U 1.25
1.00

Diễn biến chính

SC Cambuur SC Cambuur
Phút
Feyenoord Feyenoord
Sai Van Wermeskerken match yellow.png
16'
17'
match goal 0 - 1 Santiago Gimenez
Kiến tạo: Igor Paixao
Alex Bangura match yellow.png
50'
51'
match goal 0 - 2 Sebastian Szymanski
Kiến tạo: Oussama Idrissi
Sekou Sylla
Ra sân: Alex Bangura
match change
54'
64'
match phan luoi 0 - 3 Calvin Mac Intosch(OW)
Remco Balk
Ra sân: Mimoun Mahi
match change
65'
72'
match change Javairo Dilrosun
Ra sân: Oussama Idrissi
72'
match yellow.png Quilindschy Hartman
73'
match change Alireza Jahanbakhsh
Ra sân: Igor Paixao
73'
match change Marcus Holmgren Pedersen
Ra sân: Lutsharel Geertruida
Michael Breij
Ra sân: Jamie Jacobs
match change
76'
Roberts Uldrikis
Ra sân: Bjorn Johnsen
match change
76'
Doke Schmidt
Ra sân: Sai Van Wermeskerken
match change
76'
76'
match yellow.png David Hancko
80'
match change Danilo Pereira da Silva
Ra sân: Santiago Gimenez
80'
match change Antoni Milambo
Ra sân: Mats Wieffer

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Cambuur SC Cambuur
Feyenoord Feyenoord
2
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
25
1
 
Sút trúng cầu môn
 
9
5
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Cản sút
 
8
8
 
Sút Phạt
 
8
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
411
 
Số đường chuyền
 
514
77%
 
Chuyền chính xác
 
82%
7
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
39
12
 
Đánh đầu thành công
 
24
6
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
19
11
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
2
16
 
Cản phá thành công
 
19
10
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
106
 
Pha tấn công
 
118
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Roberts Uldrikis
30
Remco Balk
27
Sekou Sylla
14
Michael Breij
5
Doke Schmidt
18
David Sambissa
52
Thijmen Renkel
15
Marco Tol
10
Mitchel Paulissen
4
Leon Bergsma
39
Milan Smit
31
Brett Minnema
SC Cambuur SC Cambuur 4-3-3
Feyenoord Feyenoord 4-3-3
12
Ruiter
16
Bangura
33
Smand
3
Intosch
24
Wermeskerken
21
Kaam
6
Hoedemakers
8
Jacobs
25
Mahi
9
Johnsen
19
Foor
1
Bijlow
4
Geertruida
18
Trauner
33
Hancko
5
Hartman
17
Szymanski
20
Wieffer
10
Kokcu
14
Paixao
29
Gimenez
26
Idrissi

Substitutes

7
Alireza Jahanbakhsh
48
Antoni Milambo
11
Javairo Dilrosun
2
Marcus Holmgren Pedersen
9
Danilo Pereira da Silva
30
Ezequiel Bullaude
6
Jacob Rasmussen
22
Timon Wellenreuther
21
Ofir Martziano
28
Neraysho Kasanwirjo
25
Mohamed Taabouni
15
Marcos Johan Lopez Lanfranco
Đội hình dự bị
SC Cambuur SC Cambuur
Roberts Uldrikis 28
Remco Balk 30
Sekou Sylla 27
Michael Breij 14
Doke Schmidt 5
David Sambissa 18
Thijmen Renkel 52
Marco Tol 15
Mitchel Paulissen 10
Leon Bergsma 4
Milan Smit 39
Brett Minnema 31
Feyenoord Feyenoord
7 Alireza Jahanbakhsh
48 Antoni Milambo
11 Javairo Dilrosun
2 Marcus Holmgren Pedersen
9 Danilo Pereira da Silva
30 Ezequiel Bullaude
6 Jacob Rasmussen
22 Timon Wellenreuther
21 Ofir Martziano
28 Neraysho Kasanwirjo
25 Mohamed Taabouni
15 Marcos Johan Lopez Lanfranco

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 3.33
57.33% Kiểm soát bóng 48%
12.67 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Cambuur (9trận)
Chủ Khách
Feyenoord (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
2
2
1
2

SC Cambuur SC Cambuur

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Robbin Ruiter Thủ môn 0 0 0 40 20 50% 0 0 50 6.75
19 Navarone Foor Tiền vệ công 2 0 1 27 19 70.37% 3 0 49 6.69
5 Doke Schmidt Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 6.01
25 Mimoun Mahi Tiền đạo cắm 1 0 2 18 12 66.67% 4 0 41 6.54
3 Calvin Mac Intosch Trung vệ 0 0 0 52 44 84.62% 0 0 65 5.85
24 Sai Van Wermeskerken Hậu vệ cánh phải 1 1 1 35 31 88.57% 1 0 54 6.18
6 Mees Hoedemakers Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 37 33 89.19% 0 0 50 6.53
8 Jamie Jacobs Tiền vệ trụ 2 0 1 29 20 68.97% 0 1 48 6.34
28 Roberts Uldrikis Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 0 0 6 5.88
14 Michael Breij Cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.14
21 Daniel Van Kaam Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 33 28 84.85% 1 3 47 6.46
9 Bjorn Johnsen Tiền đạo cắm 0 0 0 18 8 44.44% 0 5 21 6
16 Alex Bangura Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 17 89.47% 0 0 27 5.93
30 Remco Balk Cánh phải 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 18 6.01
27 Sekou Sylla Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 7 58.33% 1 0 19 6.05
33 Floris Smand Forward 1 0 0 50 47 94% 0 3 59 6.21

Feyenoord Feyenoord

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Gernot Trauner Trung vệ 1 0 0 60 51 85% 0 2 74 7.47
7 Alireza Jahanbakhsh Cánh phải 0 0 1 9 5 55.56% 1 1 11 6.17
26 Oussama Idrissi Cánh trái 2 1 3 33 26 78.79% 0 1 42 7.32
1 Justin Bijlow Thủ môn 0 0 0 37 31 83.78% 0 0 41 6.78
17 Sebastian Szymanski Tiền vệ công 3 2 3 24 19 79.17% 6 0 45 8.53
33 David Hancko Trung vệ 0 0 1 59 50 84.75% 0 3 75 7.43
4 Lutsharel Geertruida Hậu vệ cánh phải 2 1 3 45 40 88.89% 2 0 62 7.44
10 Orkun Kokcu Tiền vệ trụ 3 1 1 72 63 87.5% 4 0 91 7.15
11 Javairo Dilrosun Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 1 3 6.28
29 Santiago Gimenez Tiền đạo cắm 5 1 1 12 10 83.33% 0 0 21 7.88
9 Danilo Pereira da Silva Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.04
2 Marcus Holmgren Pedersen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 4 100% 1 0 7 6.11
20 Mats Wieffer Tiền vệ trụ 2 1 2 55 47 85.45% 2 4 70 8.07
14 Igor Paixao Cánh trái 3 1 4 25 18 72% 10 8 49 9.02
48 Antoni Milambo 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 5.96
5 Quilindschy Hartman Hậu vệ cánh trái 0 0 0 49 34 69.39% 0 4 63 7.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi