Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.85
0.85
O
3
1.23
1.23
U
3
0.71
0.71
1
2.30
2.30
X
3.50
3.50
2
2.88
2.88
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.10
1.10
O
1
0.73
0.73
U
1
1.15
1.15
Diễn biến chính
SC Freiburg
Phút
Eintracht Frankfurt
22'
Daichi Kamada
Maximilian Eggestein
23'
42'
0 - 1 Randal Kolo Muani
Matthias Ginter 1 - 1
Kiến tạo: Christian Gunter
Kiến tạo: Christian Gunter
47'
Nicolas Hofler
58'
59'
Obite Ndicka
64'
Aurelio Buta
Ra sân: Ansgar Knauff
Ra sân: Ansgar Knauff
64'
Sebastian Rode
Ra sân: Daichi Kamada
Ra sân: Daichi Kamada
67'
Jesper Lindstrom
67'
Jesper Lindstrom Card changed
77'
Rafael Santos Borre Maury
Ra sân: Jesper Lindstrom
Ra sân: Jesper Lindstrom
Vincenzo Grifo
Ra sân: Lucas Holer
Ra sân: Lucas Holer
79'
Yannik Keitel
Ra sân: Maximilian Eggestein
Ra sân: Maximilian Eggestein
79'
89'
Lucas Alario
Ra sân: Randal Kolo Muani
Ra sân: Randal Kolo Muani
Yannik Keitel
90'
Nils Petersen
Ra sân: Michael Gregoritsch
Ra sân: Michael Gregoritsch
90'
Daniel-Kofi Kyereh
Ra sân: Ritsu Doan
Ra sân: Ritsu Doan
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
SC Freiburg
Eintracht Frankfurt
Giao bóng trước
4
Phạt góc
3
3
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
4
5
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
2
2
Cản sút
0
16
Sút Phạt
19
44%
Kiểm soát bóng
56%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
406
Số đường chuyền
521
72%
Chuyền chính xác
79%
15
Phạm lỗi
16
4
Việt vị
2
63
Đánh đầu
29
29
Đánh đầu thành công
17
1
Cứu thua
4
26
Rê bóng thành công
11
10
Đánh chặn
6
13
Ném biên
24
26
Cản phá thành công
11
14
Thử thách
5
1
Kiến tạo thành bàn
0
117
Pha tấn công
112
57
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
SC Freiburg
3-4-3
Eintracht Frankfurt
3-4-2-1
26
Flekken
3
Lienhart
28
Ginter
17
Kubler
30
Gunter
27
Hofler
8
Eggestein
25
Sildillia
9
Holer
38
Gregoritsch
42
Doan
40
Ramaj
35
Melo,Tuta
5
Smolcic
2
Ndicka
36
Knauff
15
Kamada
8
Sow
25
Lenz
29
Lindstrom
27
Gotze
9
Muani
Đội hình dự bị
SC Freiburg
Yannik Keitel
14
Nils Petersen
18
Daniel-Kofi Kyereh
11
Vincenzo Grifo
32
Manuel Gulde
5
Noah Weisshaupt
33
Noah Atubolu
21
Woo-Yeong Jeong
29
Merlin Rohl
34
Eintracht Frankfurt
21
Lucas Alario
19
Rafael Santos Borre Maury
17
Sebastian Rode
24
Aurelio Buta
6
Kristijan Jakic
31
Jens Grahl
20
Makoto HASEBE
18
Almamy Toure
22
Timothy Chandler
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
3.33
1
Bàn thua
2
6
Phạt góc
3.33
1.67
Thẻ vàng
2.33
3.33
Sút trúng cầu môn
6.33
57.67%
Kiểm soát bóng
38%
7.67
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Freiburg (7trận)
Chủ
Khách
Eintracht Frankfurt (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
2
HT-B/FT-B
1
1
0
2