Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.02
1.02
+0.25
0.90
0.90
O
2.5
1.08
1.08
U
2.5
0.82
0.82
1
2.23
2.23
X
3.25
3.25
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.25
1.25
O
1
1.08
1.08
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
SC Heerenveen
Phút
Groningen
Sydney van Hooijdonk 1 - 0
7'
29'
1 - 1 Neraysho Kasanwirjo
Rami Kaib
42'
46'
Cyril Ngonge
Ra sân: Paulos Abraham
Ra sân: Paulos Abraham
Sydney van Hooijdonk 2 - 1
Kiến tạo: Anas Tahiri
Kiến tạo: Anas Tahiri
53'
Ibrahim Dresevic
65'
68'
Romano Postema
Ra sân: Mo El Hankouri
Ra sân: Mo El Hankouri
68'
Daleho Irandust
Ra sân: Bart van Hintum
Ra sân: Bart van Hintum
68'
Melayro Bogarde
Ra sân: Michael de Leeuw
Ra sân: Michael de Leeuw
71'
Neraysho Kasanwirjo
Siem de Jong
Ra sân: Tibor Halilovic
Ra sân: Tibor Halilovic
78'
Sven van Beek 3 - 1
Kiến tạo: Thom Haye
Kiến tạo: Thom Haye
80'
83'
Marin Sverko
Ra sân: Damil Dankerlui
Ra sân: Damil Dankerlui
Anthony Musaba
Ra sân: Amin Sarr
Ra sân: Amin Sarr
87'
Timo Zaal
Ra sân: Thom Haye
Ra sân: Thom Haye
90'
Arjen Van Der Heide
Ra sân: Sydney van Hooijdonk
Ra sân: Sydney van Hooijdonk
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
SC Heerenveen
Groningen
9
Phạt góc
6
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
10
7
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
2
1
Cản sút
4
10
Sút Phạt
11
40%
Kiểm soát bóng
60%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
300
Số đường chuyền
436
72%
Chuyền chính xác
84%
9
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
0
22
Đánh đầu
22
10
Đánh đầu thành công
12
2
Cứu thua
3
14
Rê bóng thành công
17
8
Đánh chặn
5
30
Ném biên
22
1
Dội cột/xà
1
14
Cản phá thành công
17
9
Thử thách
11
2
Kiến tạo thành bàn
0
95
Pha tấn công
102
30
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
SC Heerenveen
3-5-2
Groningen
4-2-3-1
1
Mulder
14
Dresevic
15
Bakker
4
Beek
13
Kaib
26
Tahiri
33
Haye
10
Halilovic
27
Ewijk
9
Sarr
20
2
Hooijdonk
1
Leeuwenburgh
2
Dankerlui
5
Wierik
3
Hintum
40
Meijer
21
Kasanwirjo
6
Duarte
11
Hankouri
8
Leeuw
19
Abraham
9
Larsen
Đội hình dự bị
SC Heerenveen
Lucas Woudenberg
5
Djenahro Nunumete
35
Hamdi Akujobi
18
Siem de Jong
6
Anthony Musaba
11
Arjen Van Der Heide
16
Syb Van Ottele
2
Xavier Mous
22
Timo Zaal
34
Filip Stevanovic
7
Rami Hajal
17
Jan Bekkema
23
Groningen
10
Daleho Irandust
29
Romano Postema
38
Dirk Baron
14
Emmanuel Matuta
26
Daniel Van Kaam
20
Marin Sverko
27
Cyril Ngonge
15
Yahya Kalley
25
Jan de Boer
18
Melayro Bogarde
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
1.33
7
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
1.67
5.33
Sút trúng cầu môn
1.67
60.67%
Kiểm soát bóng
45.33%
13.33
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Heerenveen (8trận)
Chủ
Khách
Groningen (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
4
1
1
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1