Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
1.91
1.91
X
3.60
3.60
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.01
1.01
+0.25
0.87
0.87
O
1
0.76
0.76
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
SC Heerenveen
Phút
Groningen
Amin Sarr 1 - 0
Kiến tạo: Andries Noppert
Kiến tạo: Andries Noppert
5'
40'
1 - 1 Florian Kruger
Kiến tạo: Ricardo Pepi
Kiến tạo: Ricardo Pepi
46'
Tomas Suslov
Ra sân: Johan Hove
Ra sân: Johan Hove
63'
Aimar Sher
Ra sân: Luciano Valente
Ra sân: Luciano Valente
66'
Liam Van Gelderen
Sydney van Hooijdonk
Ra sân: Simon Olsson
Ra sân: Simon Olsson
70'
72'
Mads Bech Sorensen
76'
Tomas Suslov
80'
Damil Dankerlui
Ra sân: Liam Van Gelderen
Ra sân: Liam Van Gelderen
80'
Mike te Wierik
Ra sân: Thijmen Blokzijl
Ra sân: Thijmen Blokzijl
Pelle van Amersfoort 2 - 1
Kiến tạo: Thom Haye
Kiến tạo: Thom Haye
81'
Amin Sarr 3 - 1
Kiến tạo: Mats Kohlert
Kiến tạo: Mats Kohlert
82'
Tibor Halilovic
Ra sân: Antoine Colassin
Ra sân: Antoine Colassin
88'
Alex Timossi Andersson
Ra sân: Amin Sarr
Ra sân: Amin Sarr
90'
Timo Zaal
Ra sân: Anas Tahiri
Ra sân: Anas Tahiri
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
SC Heerenveen
Groningen
7
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
3
18
Tổng cú sút
10
9
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
2
19
Sút Phạt
8
54%
Kiểm soát bóng
46%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
455
Số đường chuyền
378
81%
Chuyền chính xác
74%
6
Phạm lỗi
15
4
Việt vị
2
34
Đánh đầu
38
17
Đánh đầu thành công
19
2
Cứu thua
6
19
Rê bóng thành công
27
10
Đánh chặn
9
16
Ném biên
18
17
Cản phá thành công
27
12
Thử thách
9
3
Kiến tạo thành bàn
1
107
Pha tấn công
110
49
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
SC Heerenveen
4-2-3-1
Groningen
3-4-1-2
44
Noppert
7
Kohlert
3
Aken
5
Bochniewicz
27
Ewijk
26
Tahiri
33
Haye
29
Colassin
11
Amersfoort
19
Olsson
9
2
Sarr
20
Verrips
29
Sorensen
42
Blokzijl
12
Balker
19
Gelderen
34
Oratmangoen
8
Hove
18
Maatta
40
Valente
9
Pepi
23
Kruger
Đội hình dự bị
SC Heerenveen
Tibor Halilovic
10
Timo Zaal
34
Sydney van Hooijdonk
17
Alex Timossi Andersson
8
Jan Bekkema
23
Xavier Mous
1
Syb Van Ottele
6
Rami Kaib
13
Rami Hajal
22
Hussein Ali
15
Groningen
5
Mike te Wierik
2
Damil Dankerlui
7
Tomas Suslov
31
Aimar Sher
4
Joey Pelupessy
1
Peter Leeuwenburgh
25
Jan de Boer
22
Ramon Pascal Lundqvist
10
Daleho Irandust
15
Yahya Kalley
55
Thom van Bergen
39
Jorg Schreuders
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
1.33
7
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
1.67
5.33
Sút trúng cầu môn
1.67
60.67%
Kiểm soát bóng
45.33%
13.33
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Heerenveen (8trận)
Chủ
Khách
Groningen (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
4
1
1
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1