Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.05
1.05
+1
0.83
0.83
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
1.60
1.60
X
4.00
4.00
2
4.90
4.90
Hiệp 1
-0.25
0.81
0.81
+0.25
1.07
1.07
O
1.25
1.00
1.00
U
1.25
0.88
0.88
Diễn biến chính
SC Heerenveen
Phút
RKC Waalwijk
Henk Veerman 1 - 0
Kiến tạo: Joey Veerman
Kiến tạo: Joey Veerman
7'
47'
Richard van der Venne
56'
1 - 1 Richard van der Venne
Kiến tạo: Thierry Lutonda
Kiến tạo: Thierry Lutonda
58'
Ola John
Ra sân: Lennerd Daneels
Ra sân: Lennerd Daneels
58'
Sylla Sow
Ra sân: James Efmorfidis
Ra sân: James Efmorfidis
Benjamin Nygren
Ra sân: Arjen Van Der Heide
Ra sân: Arjen Van Der Heide
61'
Siem de Jong
Ra sân: Tibor Halilovic
Ra sân: Tibor Halilovic
61'
Mitchell Van Bergen
78'
88'
Sebbe Augustijns
Ra sân: Richard van der Venne
Ra sân: Richard van der Venne
88'
Vitalie Damascan
Ra sân: Finn Stokkers
Ra sân: Finn Stokkers
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
SC Heerenveen
RKC Waalwijk
3
Phạt góc
9
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
15
6
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
6
0
Cản sút
5
7
Sút Phạt
9
41%
Kiểm soát bóng
59%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
440
Số đường chuyền
616
76%
Chuyền chính xác
82%
8
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
1
22
Đánh đầu
22
14
Đánh đầu thành công
8
2
Cứu thua
5
21
Rê bóng thành công
18
6
Đánh chặn
4
16
Ném biên
19
21
Cản phá thành công
18
22
Thử thách
16
1
Kiến tạo thành bàn
1
103
Pha tấn công
144
31
Tấn công nguy hiểm
74
Đội hình xuất phát
SC Heerenveen
4-3-3
RKC Waalwijk
4-3-3
1
Mulder
5
Woudenberg
25
Bochniewicz
14
Dresevic
18
Akujobi
44
Halilovic
20
Veerman
21
Kongolo
16
Heide
9
Veerman
11
Bergen
31
Lambrou
28
Bakari
3
Meulensteen
59
Touba
20
Lutonda
10
Venne
16
Azhil
8
Tahiri
30
Efmorfidis
9
Stokkers
21
Daneels
Đội hình dự bị
SC Heerenveen
Siem de Jong
6
Benjamin Nygren
8
Jan Bekkema
23
Joaquín Fernández
4
Jan Paul Van Hecke
3
Syb Van Ottele
42
Sieben Dewaele
15
Ariel Harush
22
Oliver Batista Meier
10
Rami Hajal
17
RKC Waalwijk
2
Jurien Gaari
99
Vitalie Damascan
15
Lars Nieuwpoort
11
Ola John
26
Sebbe Augustijns
19
Sylla Sow
22
Mike Grim
27
David Mina
12
Hans Mulder
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
2.33
7
Phạt góc
2.67
1.67
Thẻ vàng
0.67
5.33
Sút trúng cầu môn
4.33
60.67%
Kiểm soát bóng
36.33%
13.33
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Heerenveen (8trận)
Chủ
Khách
RKC Waalwijk (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
4
0
3
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
3
0