Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.78
0.78
-0.25
1.11
1.11
O
2
1.06
1.06
U
2
0.80
0.80
1
3.65
3.65
X
2.90
2.90
2
2.16
2.16
Hiệp 1
+0.25
0.69
0.69
-0.25
1.26
1.26
O
0.75
1.03
1.03
U
0.75
0.87
0.87
Diễn biến chính
SC Sagamihara
Phút
Blaublitz Akita
Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
46'
59'
Yuji Wakasa
Ra sân: Shuto Inaba
Ra sân: Shuto Inaba
Keita Goto
Ra sân: Tatsuya Shirai
Ra sân: Tatsuya Shirai
59'
Takahide Umebachi
Ra sân: Hikaru Naruoka
Ra sân: Hikaru Naruoka
59'
63'
0 - 1 Hayate Take
70'
Ryota Nakamura
Ra sân: Yosuke Mikami
Ra sân: Yosuke Mikami
70'
Keita Saito
Ra sân: Hayate Take
Ra sân: Hayate Take
70'
Koya Handa
Ra sân: Ibuki Yoshida
Ra sân: Ibuki Yoshida
Shunto Kodama
Ra sân: ANDO Tsubasa
Ra sân: ANDO Tsubasa
74'
Shu Hiramatsu
Ra sân: Ryoma Ishida
Ra sân: Ryoma Ishida
84'
Ryosuke Tada
Ra sân: Yudai Fujiwara
Ra sân: Yudai Fujiwara
85'
86'
Shigeto Masuda
87'
SAITO Ryuji
Ra sân: Nao Eguchi
Ra sân: Nao Eguchi
Shunto Kodama
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
SC Sagamihara
Blaublitz Akita
5
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
8
7
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
5
12
Sút Phạt
11
62%
Kiểm soát bóng
38%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
10
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
4
3
Cứu thua
5
114
Pha tấn công
83
65
Tấn công nguy hiểm
72
Đội hình xuất phát
SC Sagamihara
Blaublitz Akita
14
Tsubasa
26
Kodama
38
Naruoka
13
Ishida
16
Miura
35
Fujiwara
39
Matsuhashi
9
Mamute
31
Kimura
18
Shirai
15
Kawakami
5
Chida
18
Yoshida
33
Iio
21
Tanaka
32
Masuda
14
Mikami
23
Inaba
8
Shige
19
Take
15
Eguchi
25
Fujiyama
Đội hình dự bị
SC Sagamihara
Yuki Nakayama
22
Shunto Kodama
40
Takahide Umebachi
33
Shu Hiramatsu
23
Keita Goto
29
Ryosuke Tada
2
Agenor Detofol
1
Blaublitz Akita
1
Yoshiaki Arai
11
Ken Hisatomi
29
Keita Saito
13
SAITO Ryuji
6
Yuji Wakasa
9
Ryota Nakamura
40
Koya Handa
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
3
Bàn thua
1
4
Phạt góc
2.67
3
Thẻ vàng
0.33
3.33
Sút trúng cầu môn
2.33
42.67%
Kiểm soát bóng
38.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Sagamihara (35trận)
Chủ
Khách
Blaublitz Akita (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
4
3
5
HT-H/FT-T
1
2
4
4
HT-B/FT-T
2
3
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
3
4
5
2
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
3
1
1
HT-B/FT-B
0
1
3
5