Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.80
0.80
1
2.75
2.75
X
3.00
3.00
2
2.61
2.61
Hiệp 1
+0
0.96
0.96
-0
0.94
0.94
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
SC Sagamihara
Phút
Giravanz Kitakyushu
Ren Shibamoto
Ra sân: Junichi Inamoto
Ra sân: Junichi Inamoto
62'
Shu Hiramatsu
Ra sân: ANDO Tsubasa
Ra sân: ANDO Tsubasa
62'
66'
Toshiki Onozawa
Ra sân: Yudai Nagano
Ra sân: Yudai Nagano
Kakeru Funaki
Ra sân: Yudai Fujiwara
Ra sân: Yudai Fujiwara
67'
78'
Zen Cardona
Ra sân: Taiga Maekawa
Ra sân: Taiga Maekawa
Daiki Umei
Ra sân: Reoto Kodama
Ra sân: Reoto Kodama
83'
Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
Ra sân: Yuki Nakayama
Ra sân: Yuki Nakayama
83'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
SC Sagamihara
Giravanz Kitakyushu
2
Phạt góc
11
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
6
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
7
2
Sút ra ngoài
7
9
Sút Phạt
13
30%
Kiểm soát bóng
70%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
11
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
0
4
Cứu thua
2
64
Pha tấn công
117
25
Tấn công nguy hiểm
84
Đội hình xuất phát
SC Sagamihara
Giravanz Kitakyushu
15
Kawakami
2
Tada
21
Takeshige
6
Inamoto
4
Fujimoto
18
Shirai
14
Tsubasa
26
Kodama
30
Kawasaki
35
Fujiwara
22
Nakayama
15
Noguchi
6
Okamura
13
Maekawa
11
Nagano
32
Nagata
10
Takahashi
36
Izawa
21
Kato
5
Muramatsu
17
Harigaya
18
Tomiyama
Đội hình dự bị
SC Sagamihara
Ren Shibamoto
32
Jiro Kamata
24
Daiki Umei
5
Shu Hiramatsu
23
Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
9
Kakeru Funaki
19
Motoaki Miura
16
Giravanz Kitakyushu
26
Toshiki Onozawa
9
Zen Cardona
8
Mitsunari Musaka
22
Jin Ikoma
44
So Fujitani
19
Shun Hirayama
1
Kenshin Yoshimaru
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
3
Bàn thua
2
4
Phạt góc
4.33
3
Thẻ vàng
0.67
3.33
Sút trúng cầu môn
4.67
42.67%
Kiểm soát bóng
57%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Sagamihara (35trận)
Chủ
Khách
Giravanz Kitakyushu (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
4
4
3
HT-H/FT-T
1
2
2
3
HT-B/FT-T
2
3
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
3
HT-H/FT-H
3
4
4
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
3
3
2
HT-B/FT-B
0
1
2
4