Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.14
1.14
-0
0.75
0.75
O
2
0.86
0.86
U
2
1.00
1.00
1
2.95
2.95
X
3.00
3.00
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
1.08
1.08
-0
0.82
0.82
O
0.75
0.84
0.84
U
0.75
1.06
1.06
Diễn biến chính
SC Sagamihara
Phút
Renofa Yamaguchi
Shu Hiramatsu 1 - 0
13'
Jungo Fujimoto 2 - 0
28'
57'
Kota Kawano
Ra sân: Joji Ikegami
Ra sân: Joji Ikegami
57'
Hiroto Ishikawa
Ra sân: Kaito Kuwahara
Ra sân: Kaito Kuwahara
Tatsuya Shirai
59'
Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
Ra sân: Shu Hiramatsu
Ra sân: Shu Hiramatsu
68'
69'
Ayumu Kawai
Ra sân: Daisuke Takagi
Ra sân: Daisuke Takagi
Kota Hoshi
Ra sân: Yuan Matsuhashi
Ra sân: Yuan Matsuhashi
69'
76'
Yatsunori Shimaya
Ra sân: Riku Tanaka
Ra sân: Riku Tanaka
76'
Kentaro Sato
Ra sân: Wataru Tanaka
Ra sân: Wataru Tanaka
Shingo Hyodo
Ra sân: Ryosuke Tada
Ra sân: Ryosuke Tada
83'
Yuki Nakayama
Ra sân: Jungo Fujimoto
Ra sân: Jungo Fujimoto
83'
Junichi Inamoto
Ra sân: Yasumasa Kawasaki
Ra sân: Yasumasa Kawasaki
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
SC Sagamihara
Renofa Yamaguchi
1
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
6
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
8
12
Sút Phạt
15
40%
Kiểm soát bóng
60%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
10
Phạm lỗi
13
5
Việt vị
0
3
Cứu thua
0
81
Pha tấn công
124
51
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
SC Sagamihara
Renofa Yamaguchi
15
Kawakami
2
Tada
39
Matsuhashi
21
Takeshige
18
Shirai
31
Kimura
4
Fujimoto
23
Hiramatsu
13
Ishida
38
Naruoka
30
Kawasaki
20
Tanaka
17
Yoshimitsu
7
Takagi
46
Takai
13
Kusumoto
10
Ikegami
31
Kusano
41
Kuwahara
6
Watanabe
29
Tanaka
28
Manabe
Đội hình dự bị
SC Sagamihara
Ryo Kubota
20
Shingo Hyodo
37
Kota Hoshi
17
Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
9
Junichi Inamoto
6
Yuki Nakayama
22
Motoaki Miura
16
Renofa Yamaguchi
15
Ayumu Kawai
38
Kota Kawano
33
Genki Yamada
2
Kosuke Kikuchi
5
Kentaro Sato
11
Yatsunori Shimaya
44
Hiroto Ishikawa
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
3
Bàn thua
2.67
4
Phạt góc
5.33
3
Thẻ vàng
3
3.33
Sút trúng cầu môn
2
42.67%
Kiểm soát bóng
51%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Sagamihara (35trận)
Chủ
Khách
Renofa Yamaguchi (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
4
6
4
HT-H/FT-T
1
2
2
4
HT-B/FT-T
2
3
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
3
HT-H/FT-H
3
4
0
3
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
3
4
3
HT-B/FT-B
0
1
4
4