Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+2.25
0.96
0.96
-2.25
0.94
0.94
O
4
1.08
1.08
U
4
0.80
0.80
1
11.00
11.00
X
7.50
7.50
2
1.18
1.18
Hiệp 1
+1
0.78
0.78
-1
1.10
1.10
O
1.75
1.05
1.05
U
1.75
0.80
0.80
Diễn biến chính
Schalke 04
Phút
Bayern Munich
38'
0 - 1 Serge Gnabry
Kiến tạo: Jamal Musiala
Kiến tạo: Jamal Musiala
52'
0 - 2 Eric Maxim Choupo-Moting
Kiến tạo: Jamal Musiala
Kiến tạo: Jamal Musiala
Jordan Larsson
Ra sân: Kenan Karaman
Ra sân: Kenan Karaman
59'
60'
Matthijs de Ligt
Ra sân: Leroy Sane
Ra sân: Leroy Sane
Sidi Sané
Ra sân: Marius Bulter
Ra sân: Marius Bulter
66'
Thimothee Kolodziejczak
Ra sân: Tobias Mohr
Ra sân: Tobias Mohr
66'
72'
Josip Stanisic
Ra sân: Lucas Hernandez
Ra sân: Lucas Hernandez
72'
Marcel Sabitzer
Ra sân: Leon Goretzka
Ra sân: Leon Goretzka
Mehmet Can Aydin
Ra sân: Cedric Brunner
Ra sân: Cedric Brunner
75'
Danny Latza
Ra sân: Dominick Drexler
Ra sân: Dominick Drexler
76'
80'
Ryan Jiro Gravenberch
Ra sân: Kingsley Coman
Ra sân: Kingsley Coman
80'
Paul Wanner
Ra sân: Jamal Musiala
Ra sân: Jamal Musiala
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Schalke 04
Bayern Munich
Giao bóng trước
4
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
7
Tổng cú sút
21
2
Sút trúng cầu môn
6
3
Sút ra ngoài
10
2
Cản sút
5
4
Sút Phạt
7
30%
Kiểm soát bóng
70%
30%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
70%
277
Số đường chuyền
658
71%
Chuyền chính xác
90%
7
Phạm lỗi
4
1
Việt vị
1
13
Đánh đầu
19
8
Đánh đầu thành công
8
4
Cứu thua
2
21
Rê bóng thành công
15
2
Đánh chặn
11
24
Ném biên
23
21
Cản phá thành công
15
8
Thử thách
6
0
Kiến tạo thành bàn
2
47
Pha tấn công
159
25
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Schalke 04
4-2-3-1
Bayern Munich
4-2-3-1
13
Schwolow
29
Mohr
41
Matriciani
4
Yoshida
27
Brunner
6
Krauss
30
Kral
11
Bulter
24
Drexler
19
Karaman
9
Terodde
1
Neuer
6
Kimmich
5
Pavard
2
Upamecano
21
Hernandez
8
Goretzka
42
Musiala
7
Gnabry
10
Sane
11
Coman
13
Choupo-Moting
Đội hình dự bị
Schalke 04
Thimothee Kolodziejczak
15
Danny Latza
8
Jordan Larsson
7
Mehmet Can Aydin
23
Sidi Sané
44
Florent Mollet
20
Ralf Fahrmann
1
Sebastian Polter
40
Florian Flick
17
Bayern Munich
18
Marcel Sabitzer
14
Paul Wanner
44
Josip Stanisic
38
Ryan Jiro Gravenberch
4
Matthijs de Ligt
39
Mathys Tel
26
Sven Ulreich
40
Noussair Mazraoui
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
9.33
2.33
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
7.67
38.67%
Kiểm soát bóng
71%
5.33
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Schalke 04 (9trận)
Chủ
Khách
Bayern Munich (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
4