Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.89
0.89
-0.25
1.01
1.01
O
2.25
0.94
0.94
U
2.25
0.94
0.94
1
3.20
3.20
X
3.10
3.10
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0
1.17
1.17
-0
0.73
0.73
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Schalke 04
Phút
Augsburg
Suat Serdar 1 - 0
4'
35'
Jeffrey Gouweleeuw
46'
Tobias Strobl
Ra sân: Khedira Rani
Ra sân: Khedira Rani
71'
Florian Niederlechner
Ra sân: Daniel Caligiuri
Ra sân: Daniel Caligiuri
71'
Mads Pedersen
Ra sân: Robert Gumny
Ra sân: Robert Gumny
Sead Kolasinac
Ra sân: Bastian Oczipka
Ra sân: Bastian Oczipka
74'
74'
Raphael Framberger
79'
Michael Gregoritsch
Ra sân: Ruben Vargas
Ra sân: Ruben Vargas
79'
Laszlo Benes
Ra sân: Andre Hahn
Ra sân: Andre Hahn
Shkodran Mustafi
Ra sân: Can Bozdogan
Ra sân: Can Bozdogan
79'
Goncalo Paciencia
Ra sân: Amine Harit
Ra sân: Amine Harit
84'
Matthew Hoppe
Ra sân: Klaas Jan Huntelaar
Ra sân: Klaas Jan Huntelaar
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Schalke 04
Augsburg
Giao bóng trước
4
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
12
2
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
4
1
Cản sút
4
17
Sút Phạt
12
44%
Kiểm soát bóng
56%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
420
Số đường chuyền
522
78%
Chuyền chính xác
81%
10
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
3
29
Đánh đầu
29
17
Đánh đầu thành công
12
4
Cứu thua
1
15
Rê bóng thành công
15
9
Đánh chặn
10
17
Ném biên
25
15
Cản phá thành công
15
9
Thử thách
4
86
Pha tấn công
145
24
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Schalke 04
3-5-2
Augsburg
4-2-2-2
1
Fahrmann
33
Thiaw
17
Stambouli
31
Becker
24
Oczipka
40
Bozdogan
6
Gonzalez
8
Serdar
38
Aydin
25
Harit
21
Huntelaar
1
Gikiewicz
32
Framberger
6
Gouweleeuw
19
Uduokhai
2
Gumny
8
Rani
25
Arboleda
20
Caligiuri
16
Vargas
23
Richter
28
Hahn
Đội hình dự bị
Schalke 04
Salif Sane
26
Sead Kolasinac
20
Kerim Çalhanoglu
42
Goncalo Paciencia
18
Frederik Ronnow
23
Shkodran Mustafi
30
William de Asevedo Furtado
13
Alessandro Schopf
28
Matthew Hoppe
43
Augsburg
7
Florian Niederlechner
17
Noah-Joel Sarenren-Bazee
40
Tomas Koubek
18
Laszlo Benes
33
Tobias Strobl
11
Michael Gregoritsch
3
Mads Pedersen
36
Reece Oxford
5
Marek Suchy
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
2.67
Bàn thua
2.67
3
Phạt góc
8.33
3.67
Thẻ vàng
2
4.67
Sút trúng cầu môn
4.67
55.67%
Kiểm soát bóng
49.33%
9.33
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Schalke 04 (9trận)
Chủ
Khách
Augsburg (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
2
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
1
1
0