Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.93
0.93
-0.5
0.97
0.97
O
3
1.02
1.02
U
3
0.88
0.88
1
3.75
3.75
X
3.75
3.75
2
1.91
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.08
1.08
O
1.25
1.04
1.04
U
1.25
0.84
0.84
Diễn biến chính
Schalke 04
Phút
TSG Hoffenheim
9'
Christoph Baumgartner Penalty awarded
Leo Greiml
10'
11'
0 - 1 Robert Skov
19'
Kevin Vogt
38'
Grischa Promel
45'
0 - 2 Munas Dabbur
Kiến tạo: Georginio Ruttier
Kiến tạo: Georginio Ruttier
Mehmet Can Aydin
Ra sân: Cedric Brunner
Ra sân: Cedric Brunner
46'
Dominick Drexler
56'
57'
Robert Skov Penalty awarded
59'
0 - 3 Robert Skov
65'
Sebastian Rudy
Ra sân: Dennis Geiger
Ra sân: Dennis Geiger
Kenan Karaman
Ra sân: Simon Terodde
Ra sân: Simon Terodde
70'
Jordan Larsson
Ra sân: Dominick Drexler
Ra sân: Dominick Drexler
70'
Sebastian Polter
Ra sân: Florent Mollet
Ra sân: Florent Mollet
72'
75'
Angelo Stiller
Ra sân: Christoph Baumgartner
Ra sân: Christoph Baumgartner
75'
Jacob Bruun Larsen
Ra sân: Munas Dabbur
Ra sân: Munas Dabbur
88'
Finn Ole Becker
Ra sân: Georginio Ruttier
Ra sân: Georginio Ruttier
88'
Eduardo Quaresma
Ra sân: Robert Skov
Ra sân: Robert Skov
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Schalke 04
TSG Hoffenheim
Giao bóng trước
4
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
17
2
Sút trúng cầu môn
7
8
Sút ra ngoài
5
5
Cản sút
5
7
Sút Phạt
12
51%
Kiểm soát bóng
49%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
375
Số đường chuyền
373
75%
Chuyền chính xác
77%
12
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
0
28
Đánh đầu
28
16
Đánh đầu thành công
12
4
Cứu thua
2
19
Rê bóng thành công
10
2
Đánh chặn
6
25
Ném biên
28
2
Dội cột/xà
0
19
Cản phá thành công
10
10
Thử thách
4
0
Kiến tạo thành bàn
1
105
Pha tấn công
78
38
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Schalke 04
4-5-1
TSG Hoffenheim
3-5-2
13
Schwolow
2
Ouwejan
4
Yoshida
3
Greiml
27
Brunner
11
Bulter
6
Krauss
20
Mollet
30
Kral
24
Drexler
9
Terodde
1
Baumann
5
Kabak
22
Vogt
34
Soki
29
Skov
6
Promel
8
Geiger
14
Baumgartner
11
Tasende
33
Ruttier
10
Dabbur
Đội hình dự bị
Schalke 04
Tobias Mohr
29
Mehmet Can Aydin
23
Ralf Fahrmann
1
Florian Flick
17
Danny Latza
8
Henning Matriciani
41
Sebastian Polter
40
Kenan Karaman
19
Jordan Larsson
7
TSG Hoffenheim
13
Angelo Stiller
39
Tom Bischof
25
Kevin Akpoguma
16
Sebastian Rudy
37
Luca Philipp
7
Jacob Bruun Larsen
3
Pavel Kaderabek
20
Finn Ole Becker
26
Eduardo Quaresma
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
3.67
2.33
Thẻ vàng
2.67
3.67
Sút trúng cầu môn
5.33
38.67%
Kiểm soát bóng
38.67%
5.33
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Schalke 04 (9trận)
Chủ
Khách
TSG Hoffenheim (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
1
1
0