Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.82
0.82
-0.5
1.08
1.08
O
2.75
0.90
0.90
U
2.75
0.98
0.98
1
3.40
3.40
X
3.35
3.35
2
2.05
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.21
1.21
O
1.25
1.13
1.13
U
1.25
0.76
0.76
Diễn biến chính
Schalke 04
Phút
TSG Hoffenheim
13'
Melayro Bogarde
Ozan Kabak
23'
Matthew Hoppe 1 - 0
Kiến tạo: Amine Harit
Kiến tạo: Amine Harit
42'
43'
Andrej Kramaric
50'
Mijat Gacinovic
52'
Christoph Baumgartner
Matthew Hoppe 2 - 0
Kiến tạo: Amine Harit
Kiến tạo: Amine Harit
57'
61'
Sargis Adamyan
Ra sân: Ishak Belfodil
Ra sân: Ishak Belfodil
61'
Kasim Adams
Ra sân: Diadie Samassekou
Ra sân: Diadie Samassekou
Matthew Hoppe 3 - 0
Kiến tạo: Amine Harit
Kiến tạo: Amine Harit
63'
Benito Raman
Ra sân: Alessandro Schopf
Ra sân: Alessandro Schopf
68'
Mark Uth
71'
Bastian Oczipka
Ra sân: Mark Uth
Ra sân: Mark Uth
73'
Amine Harit 4 - 0
Kiến tạo: Bastian Oczipka
Kiến tạo: Bastian Oczipka
79'
Ahmed Kutucu
Ra sân: Amine Harit
Ra sân: Amine Harit
88'
Malick Thiaw
Ra sân: Matthew Hoppe
Ra sân: Matthew Hoppe
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Schalke 04
TSG Hoffenheim
Giao bóng trước
5
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
4
12
Tổng cú sút
19
5
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
9
3
Cản sút
6
14
Sút Phạt
19
41%
Kiểm soát bóng
59%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
332
Số đường chuyền
475
74%
Chuyền chính xác
82%
15
Phạm lỗi
13
3
Việt vị
1
23
Đánh đầu
23
13
Đánh đầu thành công
10
5
Cứu thua
1
23
Rê bóng thành công
19
9
Đánh chặn
10
16
Ném biên
26
23
Cản phá thành công
19
14
Thử thách
12
4
Kiến tạo thành bàn
0
96
Pha tấn công
127
32
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Schalke 04
4-4-2
TSG Hoffenheim
3-4-2-1
1
Fahrmann
20
Kolasinac
5
Nastasic
4
Kabak
31
Becker
25
Harit
8
Serdar
17
Stambouli
28
Schopf
7
Uth
43
3
Hoppe
1
Baumann
32
Bogarde
22
Vogt
38
Posch
20
Gacinovic
14
Baumgartner
18
Samassekou
30
John
9
Bebou
27
Kramaric
19
Belfodil
Đội hình dự bị
Schalke 04
Levent Munir Mercan
37
Can Bozdogan
40
Ahmed Kutucu
15
Bastian Oczipka
24
Hamza Mendyl
3
Malick Thiaw
33
Benito Raman
9
Frederik Ronnow
23
TSG Hoffenheim
35
Maximilian Beier
42
Alfons Amade
7
Jacob Bruun Larsen
10
Munas Dabbur
2
Joshua Brenet
41
Max Geschwill
15
Kasim Adams
23
Sargis Adamyan
12
Philipp Pentke
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
3.67
2.33
Thẻ vàng
2.67
3.67
Sút trúng cầu môn
5.33
38.67%
Kiểm soát bóng
38.67%
5.33
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Schalke 04 (9trận)
Chủ
Khách
TSG Hoffenheim (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
1
1
0