ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd EURO - Thứ 2, 24/06 Vòng Group
Scotland
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Hungary
Mercedes-Benz Arena
Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
-0
0.85
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
2.80
X
3.50
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.07
-0
0.77
O 1
0.91
U 1
0.91

Diễn biến chính

Scotland Scotland
Phút
Hungary Hungary
18'
match yellow.png Callum Styles
26'
match yellow.png Willi Orban
44'
match yellow.png Andras Schafer
Scott Mctominay match yellow.png
50'
61'
match change Adam Nagy
Ra sân: Callum Styles
74'
match change Martin Adam
Ra sân: Barnabas Varga
74'
match change Attila Szalai
Ra sân: Marton Dardai
75'
match yellow.png Laszlo Kleinheisler
Stuart Armstrong
Ra sân: John McGinn
match change
76'
Lawrence Shankland
Ra sân: Che Adams
match change
76'
Ryan Christie
Ra sân: Billy Gilmour
match change
83'
Kenny Mclean
Ra sân: Anthony Ralston
match change
83'
86'
match change Zsolt Nagy
Ra sân: Milos Kerkez
86'
match change Kevin Csoboth
Ra sân: Bendeguz Bolla
Lewis Morgan
Ra sân: Andrew Robertson
match change
89'
90'
match yellow.png Kevin Csoboth
90'
match goal 0 - 1 Kevin Csoboth
Kiến tạo: Roland Sallai

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Scotland Scotland
Hungary Hungary
2
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
5
4
 
Tổng cú sút
 
14
0
 
Sút trúng cầu môn
 
5
1
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
2
19
 
Sút Phạt
 
18
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
502
 
Số đường chuyền
 
357
82%
 
Chuyền chính xác
 
72%
16
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
5
66
 
Đánh đầu
 
48
38
 
Đánh đầu thành công
 
19
4
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
3
18
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
2
11
 
Cản phá thành công
 
20
6
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
121
 
Pha tấn công
 
92
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Kenny Mclean
17
Stuart Armstrong
11
Ryan Christie
18
Lewis Morgan
9
Lawrence Shankland
20
Ryan Jack
16
Liam Cooper
25
James Forrest
22
Ross McCrorie
12
Liam Kelly
24
Greg Taylor
21
Zander Clark
19
Tommy Conway
Scotland Scotland 3-4-2-1
Hungary Hungary 3-4-2-1
1
Gunn
26
McKenna
5
Hanley
13
Hendry
3
Robertson
8
McGregor
14
Gilmour
2
Ralston
4
Mctominay
7
McGinn
10
Adams
1
Gulacsi
21
Botka
6
Orban
24
Dardai
14
Bolla
13
Schafer
17
Styles
11
Kerkez
10
Szoboszlai
20
Sallai
19
Varga

Substitutes

8
Adam Nagy
18
Zsolt Nagy
4
Attila Szalai
9
Martin Adam
23
Kevin Csoboth
7
Loic Nego
2
Adam Lang
5
Attila Fiola
12
Denes Dibusz
15
Laszlo Kleinheisler
16
Daniel Gazdag
3
Botond Balogh
25
Krisztofer Horvath
26
Mihaly Kata
22
Peter Szappanos
Đội hình dự bị
Scotland Scotland
Kenny Mclean 23
Stuart Armstrong 17
Ryan Christie 11
Lewis Morgan 18
Lawrence Shankland 9
Ryan Jack 20
Liam Cooper 16
James Forrest 25
Ross McCrorie 22
Liam Kelly 12
Greg Taylor 24
Zander Clark 21
Tommy Conway 19
Hungary Hungary
8 Adam Nagy
18 Zsolt Nagy
4 Attila Szalai
9 Martin Adam
23 Kevin Csoboth
7 Loic Nego
2 Adam Lang
5 Attila Fiola
12 Denes Dibusz
15 Laszlo Kleinheisler
16 Daniel Gazdag
3 Botond Balogh
25 Krisztofer Horvath
26 Mihaly Kata
22 Peter Szappanos

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 2.33
1.67 Sút trúng cầu môn 3.67
49% Kiểm soát bóng 50.67%
12 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Scotland (2trận)
Chủ Khách
Hungary (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0

Scotland Scotland

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Kenny Mclean Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 0 0 11 6.2
5 Grant Hanley Trung vệ 1 0 1 81 69 85.19% 0 9 95 7.45
17 Stuart Armstrong Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 3 1 16 6.26
7 John McGinn Tiền vệ trụ 0 0 0 18 14 77.78% 2 0 31 6.42
9 Lawrence Shankland Tiền đạo cắm 0 0 2 5 2 40% 1 1 10 6.21
8 Callum McGregor Tiền vệ trụ 2 0 0 65 60 92.31% 1 2 72 6.12
3 Andrew Robertson Hậu vệ cánh trái 0 0 1 29 23 79.31% 2 2 51 6.83
11 Ryan Christie Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 1 1 6 5.88
18 Lewis Morgan Cánh trái 1 0 0 2 1 50% 0 0 4 5.98
26 Scott McKenna Trung vệ 0 0 0 68 60 88.24% 0 7 85 6.73
10 Che Adams Tiền đạo cắm 1 0 0 11 10 90.91% 1 1 26 6.01
13 Jack Hendry Trung vệ 0 0 0 56 46 82.14% 0 6 71 6.72
2 Anthony Ralston Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 24 80% 3 2 41 6.74
1 Angus Gunn Thủ môn 0 0 0 38 23 60.53% 0 0 52 7.37
4 Scott Mctominay Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 12 75% 1 3 35 6.22
14 Billy Gilmour Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 61 54 88.52% 4 3 74 6.87

Hungary Hungary

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Peter Gulacsi Thủ môn 0 0 0 22 8 36.36% 0 0 29 6.33
18 Zsolt Nagy Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 0 0% 1 1 6 6.3
6 Willi Orban Trung vệ 1 0 0 48 36 75% 0 1 56 6.76
8 Adam Nagy Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 11 7 63.64% 1 0 17 6.48
21 Endre Botka Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 30 90.91% 0 6 56 7.37
9 Martin Adam Tiền đạo cắm 0 0 1 9 5 55.56% 0 1 12 6.43
20 Roland Sallai Cánh phải 3 1 2 19 16 84.21% 1 0 36 7.58
19 Barnabas Varga Tiền đạo cắm 0 0 1 14 8 57.14% 0 3 23 6.36
17 Callum Styles Tiền vệ trụ 0 0 1 26 20 76.92% 0 1 31 6.28
10 Dominik Szoboszlai Tiền vệ trụ 3 1 4 46 35 76.09% 6 0 76 7.24
4 Attila Szalai Trung vệ 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 11 6.11
13 Andras Schafer Tiền vệ trụ 2 1 0 47 36 76.6% 0 3 61 7.02
14 Bendeguz Bolla Tiền vệ phải 1 1 1 17 12 70.59% 5 0 33 6.72
24 Marton Dardai Trung vệ 1 0 0 35 24 68.57% 0 3 41 6.6
23 Kevin Csoboth Cánh trái 2 1 0 5 4 80% 0 0 11 7.12
11 Milos Kerkez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 12 75% 6 0 31 6.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi