Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.92
0.92
+0.25
0.92
0.92
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.82
0.82
1
2.09
2.09
X
3.05
3.05
2
3.25
3.25
Hiệp 1
+0
0.63
0.63
-0
1.26
1.26
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.12
1.12
Diễn biến chính
Scotland
Phút
Ukraine
5'
Roman Yaremchuk
11'
Ruslan Malinovskyi
33'
0 - 1 Andriy Yarmolenko
Kiến tạo: Ruslan Malinovskyi
Kiến tạo: Ruslan Malinovskyi
Ryan Christie
Ra sân: Lyndon Dykes
Ra sân: Lyndon Dykes
45'
Lyndon Dykes
45'
49'
0 - 2 Roman Yaremchuk
Kiến tạo: Oleksandr Karavaev
Kiến tạo: Oleksandr Karavaev
John McGinn
59'
Stuart Armstrong
Ra sân: Billy Gilmour
Ra sân: Billy Gilmour
68'
Jack Hendry
Ra sân: Liam Cooper
Ra sân: Liam Cooper
68'
72'
Mykola Shaparenko
Ra sân: Ruslan Malinovskyi
Ra sân: Ruslan Malinovskyi
72'
Mykhailo Mudryk
Ra sân: Viktor Tsygankov
Ra sân: Viktor Tsygankov
78'
Artem Dovbyk
Ra sân: Roman Yaremchuk
Ra sân: Roman Yaremchuk
Callum McGregor 1 - 2
79'
79'
Oleksandr Zubkov
Ra sân: Andriy Yarmolenko
Ra sân: Andriy Yarmolenko
84'
Mykola Shaparenko
90'
1 - 3 Artem Dovbyk
Kiến tạo: Olexandr Zinchenko
Kiến tạo: Olexandr Zinchenko
90'
Serhiy Sydorchuk
Ra sân: Taras Stepanenko
Ra sân: Taras Stepanenko
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Scotland
Ukraine
Giao bóng trước
5
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
8
6
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
1
18
Sút Phạt
19
42%
Kiểm soát bóng
58%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
384
Số đường chuyền
549
77%
Chuyền chính xác
83%
14
Phạm lỗi
15
0
Việt vị
1
34
Đánh đầu
34
20
Đánh đầu thành công
14
5
Cứu thua
3
15
Rê bóng thành công
22
13
Đánh chặn
8
21
Ném biên
14
14
Cản phá thành công
22
8
Thử thách
7
0
Kiến tạo thành bàn
3
117
Pha tấn công
114
55
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Scotland
3-4-1-2
Ukraine
4-1-4-1
1
Gordon
16
Cooper
5
Hanley
4
Mctominay
3
Robertson
8
McGregor
14
Gilmour
22
Hickey
7
McGinn
9
Dykes
10
Adams
1
Bushchan
21
Karavaev
13
Zabarnyi
22
Matvyenko
16
Mykolenko
6
Stepanenko
7
Yarmolenko
8
Malinovskyi
17
Zinchenko
15
Tsygankov
9
Yaremchuk
Đội hình dự bị
Scotland
Scott McKenna
15
Lewis Ferguson
20
Ross Stewart
18
Jacob Brown
19
Stuart Armstrong
17
David Marshall
12
Stephen Odonnell
2
Liam Kelly
21
Greg Taylor
23
John Souttar
6
Ryan Christie
11
Jack Hendry
13
Ukraine
12
Andriy Pyatov
4
Oleksandr Syrota
5
Serhiy Sydorchuk
14
Mykhailo Mudryk
2
Eduard Sobol
3
Valerii Bondar
10
Mykola Shaparenko
19
Taras Kacharaba
11
Artem Dovbyk
23
Dmytro Riznyk
18
Oleksandr Pikhalyonok
20
Oleksandr Zubkov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
1.67
3.33
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
1
1.67
Sút trúng cầu môn
4.33
49%
Kiểm soát bóng
52.33%
12
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Scotland (7trận)
Chủ
Khách
Ukraine (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
2