ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Bồ Đào Nha - Thứ 6, 22/12 Vòng 15
SCU Torreense
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Vilaverdense
Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.86
+0.75
0.96
O 2.5
0.99
U 2.5
0.81
1
1.60
X
3.50
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.86
+0.25
0.98
O 1
0.96
U 1
0.86

Diễn biến chính

SCU Torreense SCU Torreense
Phút
Vilaverdense Vilaverdense
4'
match yellow.png Pereira Batista
Cristian Marcelo Gonzalez Tassano 1 - 0
Kiến tạo: Joao Ricardo da Silva Afonso
match goal
5'
40'
match pen 1 - 1 Pereira Batista
Juan Balanta match yellow.png
42'
Carlos Enrique Renteria Olaya 2 - 1
Kiến tạo: Bernardo Oliveira Dias
match goal
65'
Carlos Enrique Renteria Olaya 3 - 1
Kiến tạo: Fabio Patrick dos Reis dos Santos Fernan
match goal
79'
88'
match yellow.png Mohamed Sako
89'
match yellow.png Joao Caiado
Carlos Enrique Renteria Olaya match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SCU Torreense SCU Torreense
Vilaverdense Vilaverdense
3
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
21
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
20
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
1
125
 
Pha tấn công
 
147
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 2
59.33% Kiểm soát bóng 44.33%
16.33 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SCU Torreense (9trận)
Chủ Khách
Vilaverdense (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
0