Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.84
0.84
-0
1.04
1.04
O
2
0.86
0.86
U
2
1.00
1.00
1
2.53
2.53
X
3.10
3.10
2
2.76
2.76
Hiệp 1
+0
0.87
0.87
-0
1.01
1.01
O
0.75
0.82
0.82
U
0.75
1.06
1.06
Diễn biến chính
SD Huesca
Phút
Albacete
9'
Lander Olaetxea
Pablo Tomeo
38'
43'
0 - 1 Higinio Marín
Jeremy Blasco 1 - 1
48'
Marc Mateu Sanjuan, Marc
Ra sân: Joaquin Munoz Benavides
Ra sân: Joaquin Munoz Benavides
58'
Kento Hashimoto
Ra sân: David Timor Copovi
Ra sân: David Timor Copovi
58'
Jose Angel Carrillo Casamayor
Ra sân: Aboubakary Kante
Ra sân: Aboubakary Kante
58'
69'
Jonathan Dubasin
Ra sân: Juanma Garcia
Ra sân: Juanma Garcia
Manuel Rico Del Valle
Ra sân: Marc Mateu Sanjuan, Marc
Ra sân: Marc Mateu Sanjuan, Marc
76'
80'
Juan Antonio Ros
Ra sân: Lander Olaetxea
Ra sân: Lander Olaetxea
Daniel Escriche Romero
Ra sân: Gerard Valentin
Ra sân: Gerard Valentin
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
SD Huesca
Albacete
5
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
5
16
Sút Phạt
14
47%
Kiểm soát bóng
53%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
13
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
2
4
Cứu thua
1
82
Pha tấn công
65
44
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
SD Huesca
4-4-2
Albacete
4-3-3
1
Moreno
3
Miguel
14
Mayoral
15
Blasco
2
Ratiu
11
Benavides
4
Copovi
32
Tomeo
7
Valentin
19
Kante
22
Ruiz
1
Barragan
23
Perez
6
Boyomo
24
Garcia
17
Sosa
18
Rodriguez
19
Olaetxea
5
Mesa
7
Garcia
12
Marín
10
Fuster
Đội hình dự bị
SD Huesca
Hugo Anglada Gutierrez
28
Jose Angel Carrillo Casamayor
18
Daniel Escriche Romero
10
Kento Hashimoto
5
Marc Mateu Sanjuan, Marc
21
Ruben Pulido
24
Manuel Rico Del Valle
27
Miguel San Roman Ferrandiz
13
Sielva
23
Ignasi Vilarrasa
6
Juan Villar Vazquez
9
Albacete
26
Juan Maria Alcedo
13
Diego Altube Suarez
8
Fran Alvarez
34
Karim Chaban
2
Djetei Mohamed
16
Jonathan Dubasin
9
Andy Kawaya
35
Luis Roldan
3
Juan Antonio Ros
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
2.67
3.33
Phạt góc
7.67
4
Thẻ vàng
3
2.67
Sút trúng cầu môn
3.67
51.33%
Kiểm soát bóng
46%
15.33
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SD Huesca (9trận)
Chủ
Khách
Albacete (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
0
1
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
0
1
2
1