Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.86
0.86
-0
0.98
0.98
O
2.5
1.02
1.02
U
2.5
0.80
0.80
1
2.75
2.75
X
3.40
3.40
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
0.87
0.87
-0
0.97
0.97
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Séc
Phút
Ukraine
Pavel Sulc 1 - 0
Kiến tạo: Vaclav Cerny
Kiến tạo: Vaclav Cerny
21'
37'
1 - 1 Vladyslav Vanat
Kiến tạo: Mykola Shaparenko
Kiến tạo: Mykola Shaparenko
Pavel Sulc 2 - 1
45'
Ladislav Krejci
47'
Martin Vitik
48'
Vaclav Cerny
54'
Tomas Soucek
63'
Ondrej Lingr
Ra sân: Lukas Provod
Ra sân: Lukas Provod
65'
Adam Hlozek
Ra sân: Vaclav Cerny
Ra sân: Vaclav Cerny
66'
Jaroslav Zeleny
68'
69'
Viktor Tsygankov
Ra sân: Andriy Yarmolenko
Ra sân: Andriy Yarmolenko
69'
Georgiy Sudakov
Ra sân: Mykola Shaparenko
Ra sân: Mykola Shaparenko
70'
Georgiy Sudakov
Ladislav Krejci Penalty awarded
78'
79'
Roman Yaremchuk
Ra sân: Vladyslav Vanat
Ra sân: Vladyslav Vanat
79'
Ruslan Malinovskyi
Ra sân: Taras Stepanenko
Ra sân: Taras Stepanenko
Tomas Soucek 3 - 1
80'
81'
Roman Yaremchuk
Patrik Schick
Ra sân: Tomas Chory
Ra sân: Tomas Chory
81'
Vasil Kusej
Ra sân: Pavel Sulc
Ra sân: Pavel Sulc
81'
84'
3 - 2 Georgiy Sudakov
Kiến tạo: Viktor Tsygankov
Kiến tạo: Viktor Tsygankov
85'
Oleksandr Pikhalyonok
Ra sân: Olexandr Zinchenko
Ra sân: Olexandr Zinchenko
Alex Kral
Ra sân: Lukas Cerv
Ra sân: Lukas Cerv
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Séc
Ukraine
Giao bóng trước
0
Phạt góc
8
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
5
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
19
7
Sút trúng cầu môn
5
9
Sút ra ngoài
14
16
Sút Phạt
19
41%
Kiểm soát bóng
59%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
347
Số đường chuyền
459
77%
Chuyền chính xác
83%
16
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
0
34
Đánh đầu
20
15
Đánh đầu thành công
12
3
Cứu thua
1
10
Rê bóng thành công
10
5
Đánh chặn
11
21
Ném biên
13
0
Dội cột/xà
1
10
Cản phá thành công
10
12
Thử thách
3
1
Kiến tạo thành bàn
2
34
Long pass
27
98
Pha tấn công
85
41
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Séc
4-4-3
Ukraine
4-1-4-1
1
Kovar
8
Zeleny
7
Krejci
6
Vitik
5
Coufal
12
Cerv
12
Cerv
22
Soucek
15
2
Sulc
14
Provod
19
Chory
17
Cerny
12
Trubin
19
Tymchyk
13
Zabarnyi
22
Matvyenko
16
Mykolenko
6
Stepanenko
7
Yarmolenko
10
Shaparenko
17
Zinchenko
20
Mudryk
11
Vanat
Đội hình dự bị
Séc
Patrik Schick
10
Alex Kral
21
Adam Hlozek
9
Ondrej Lingr
20
Vasil Kusej
13
Lukas Kalvach
18
Jakub Markovic
23
David Zima
2
Tomas Cvancara
11
Robin Hranac
4
Adam Zadrazil
16
Ukraine
15
Viktor Tsygankov
9
Roman Yaremchuk
8
Ruslan Malinovskyi
21
Oleksandr Pikhalyonok
14
Georgiy Sudakov
1
Georgi Bushchan
5
Vladyslav Kabaev
23
Andriy Lunin
3
Valerii Bondar
2
Yukhym Konoplya
18
Volodymyr Brazhko
4
Maksym Talovierov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
2.67
Bàn thua
1.67
2.33
Phạt góc
5.33
3.67
Thẻ vàng
1
6.33
Sút trúng cầu môn
4.33
42.67%
Kiểm soát bóng
52.33%
15
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Séc (2trận)
Chủ
Khách
Ukraine (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0