Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.84
0.84
+0.25
1.00
1.00
O
2
1.02
1.02
U
2
0.80
0.80
1
2.03
2.03
X
2.85
2.85
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.23
1.23
+0.25
0.65
0.65
O
0.75
1.02
1.02
U
0.75
0.80
0.80
Diễn biến chính
Sepahan
Phút
Pakhtakor
Farshad Ahmadzadeh
40'
44'
Sardor Sabirkhodjaev
Amirmohammad Mohkamkar
Ra sân: Yasin Salmani
Ra sân: Yasin Salmani
57'
Milad Jahani
Ra sân: Farshad Ahmadzadeh
Ra sân: Farshad Ahmadzadeh
57'
Seyed Mohammad Karimi
59'
Sajjad Shahbazzadeh
Ra sân: Seyed Mohammad Reza Hosseini
Ra sân: Seyed Mohammad Reza Hosseini
67'
73'
Abbosbek Fayzullayev
Ra sân: Sardor Rashidov
Ra sân: Sardor Rashidov
74'
Odildzhon Khamrobekov
Sajjad Shahbazzadeh 1 - 0
76'
79'
1 - 1 Khozhiakbar Alidzhanov
Sajjad Shahbazzadeh
80'
83'
Sherzod Azamov
Reza Mirzaei
Ra sân: Seyed Mohammad Karimi
Ra sân: Seyed Mohammad Karimi
85'
90'
Shahriyor Jabborov
Ra sân: Azizbek Turgunboev
Ra sân: Azizbek Turgunboev
Sajjad Shahbazzadeh 2 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sepahan
Pakhtakor
3
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
3
8
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
4
1
Cản sút
1
13
Sút Phạt
16
41%
Kiểm soát bóng
59%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
359
Số đường chuyền
516
15
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
1
10
Đánh đầu thành công
5
4
Cứu thua
0
9
Rê bóng thành công
18
11
Đánh chặn
8
0
Dội cột/xà
1
10
Thử thách
6
76
Pha tấn công
84
44
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Sepahan
4-1-4-1
Pakhtakor
4-2-3-1
45
Mazaheri
19
Noorafkan
30
Gvelesiani
2
Mehdi
11
Esmaeilifar
21
Karimi
17
Alimohammadi
10
Ahmadzadeh
80
Salmani
7
Hosseini
70
Moghanlou
35
Kuwatov
3
Alidzhanov
5
Larin
23
Azamov
34
Sayfiev
7
Khamrobekov
27
Sabirkhodjaev
8
Turgunboev
14
Sarkic
11
Rashidov
18
Erkinov
Đội hình dự bị
Sepahan
Christopher Knett
1
Ezzatollah Pourghaz
5
Masoud Rigi
6
2
Sajjad Shahbazzadeh
9
Aria Yousefi
14
Milad Jahani
20
Amirmohammad Mohkamkar
23
Amir Saman Ranjbar
25
Soroosh Rafiei
73
Reza Mirzaei
77
Pakhtakor
16
Ruslan Roziev
21
Kamen Hadzhiev
28
Diyor Kholmatov
29
Jasur Yakubov
32
Bekhruzbek Asqarov
33
Eldorbek Suyunov
42
Abbosbek Fayzullayev
46
Shahriyor Jabborov
63
Mukhammadali Urinbayev
88
Shakhzod Azmiddinov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
3.67
0.33
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
2
5.67
Sút trúng cầu môn
3.67
59%
Kiểm soát bóng
35%
3.67
Phạm lỗi
3.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sepahan (11trận)
Chủ
Khách
Pakhtakor (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
0
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0