Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.04
1.04
+1
0.78
0.78
O
2.25
0.78
0.78
U
2.25
0.89
0.89
1
1.53
1.53
X
3.50
3.50
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.75
0.75
+0.25
1.05
1.05
O
1
1.06
1.06
U
1
0.76
0.76
Diễn biến chính
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Phút
FC Unirea 2004 Slobozia
Isnik Alimi
14'
40'
Ariel Lopez
Marius Coman
40'
46'
Laurentiu Vlasceanu
Ra sân: Sekou Camara
Ra sân: Sekou Camara
Sherif Kallaku
Ra sân: David Siger
Ra sân: David Siger
46'
46'
Ionut Coada
Ra sân: Florin Flavius Purece
Ra sân: Florin Flavius Purece
Sherif Kallaku
51'
52'
Ionut Coada Goal Disallowed
Branislav Ninaj
60'
61'
Laurentiu Vlasceanu
66'
Paolo Medina
67'
Adnan Aganovic
Ra sân: Cristian Barbut
Ra sân: Cristian Barbut
Sota Mino
Ra sân: Kevin Varga
Ra sân: Kevin Varga
69'
Marian Liviu Draghiceanu
Ra sân: Marius Coman
Ra sân: Marius Coman
69'
Darius Oroian
Ra sân: Bogdan Otelita
Ra sân: Bogdan Otelita
69'
78'
0 - 1 Dmytro Pospelov
Stefan Hajdin
Ra sân: Mihajlo Neskovic
Ra sân: Mihajlo Neskovic
81'
Branislav Ninaj
84'
87'
Dmytro Pospelov
90'
Stefan Pacionel
Ra sân: Ariel Lopez
Ra sân: Ariel Lopez
90'
Filip Ilie
Ra sân: Christ Afalna
Ra sân: Christ Afalna
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
FC Unirea 2004 Slobozia
7
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
11
Tổng cú sút
14
2
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
10
8
Sút Phạt
7
69%
Kiểm soát bóng
31%
71%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
29%
495
Số đường chuyền
226
8
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
2
2
Cứu thua
2
11
Rê bóng thành công
21
10
Đánh chặn
9
8
Thử thách
8
106
Pha tấn công
80
79
Tấn công nguy hiểm
67
Đội hình xuất phát
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
4-3-3
FC Unirea 2004 Slobozia
4-2-3-1
33
Niczuly
3
Stefan
82
Ninaj
13
Ciobotariu
25
Otelita
18
Siger
21
Alimi
7
Varga
77
Neskovic
9
Coman
22
Debeljuh
12
Rusu
15
Medina
6
Antoche
60
Pospelov
29
Serbanica
5
Lopez
20
Perianu
23
Barbut
30
Purece
98
Afalna
17
Camara
Đội hình dự bị
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Nir Bardea
55
Michael Breij
8
Marian Liviu Draghiceanu
20
Szilard Gyenge
31
Stefan Hajdin
14
Sherif Kallaku
59
Akos Kecskes
4
Sota Mino
5
Moldovan Dinu Bogdan
1
Darius Oroian
17
FC Unirea 2004 Slobozia
77
Adnan Aganovic
8
Ionut Coada
4
Ionut Dinu
2
Andrei Dorobantu
9
Filip Ilie
1
Stefan Krell
14
Gabriel Lazar
22
Mihaita Lemnaru
27
Stefan Pacionel
10
Constantin Toma
7
Laurentiu Vlasceanu
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
2.33
4.67
Phạt góc
3
1.67
Thẻ vàng
1.67
5.33
Sút trúng cầu môn
2
52%
Kiểm soát bóng
39%
9.33
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe (11trận)
Chủ
Khách
FC Unirea 2004 Slobozia (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
3
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
3
1
HT-B/FT-B
2
1
0
1