Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.85
0.85
-0
0.97
0.97
O
2.5
1.25
1.25
U
2.5
0.57
0.57
1
2.60
2.60
X
3.20
3.20
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
0.92
0.92
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Septemvri Sofia
Phút
Lokomotiv Sofia
11'
0 - 1 Krasimir Stanoev
Kiến tạo: Svetoslav Dikov
Kiến tạo: Svetoslav Dikov
15'
Celso Raposo
23'
Simeon Slavchev
38'
Donaldo Acka
Franck Elle Essouma
39'
Mitko Mitkov
43'
Hugo Vitinho
Ra sân: Kevin Bemanga
Ra sân: Kevin Bemanga
46'
Martin Moran
Ra sân: Franck Elle Essouma
Ra sân: Franck Elle Essouma
46'
Bertrand Fourrier
Ra sân: Ivaylo Nikolaev Mihaylov
Ra sân: Ivaylo Nikolaev Mihaylov
46'
55'
Steve Traore
Ra sân: Luka Ivanov
Ra sân: Luka Ivanov
58'
Bruno Alexander Franco
Faustas Steponavicius
Ra sân: Jordan Gutierrez
Ra sân: Jordan Gutierrez
64'
Victor Ochayi
Ra sân: Manyumow Achol
Ra sân: Manyumow Achol
65'
81'
Diogo Emanuel Pinto Teixeira
Ra sân: Svetoslav Dikov
Ra sân: Svetoslav Dikov
87'
Miki Orachev
Ra sân: Simeon Slavchev
Ra sân: Simeon Slavchev
90'
Donaldo Acka
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Septemvri Sofia
Lokomotiv Sofia
2
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
6
Tổng cú sút
11
0
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
7
3
Cản sút
2
14
Sút Phạt
13
53%
Kiểm soát bóng
47%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
12
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
2
3
Cứu thua
1
94
Pha tấn công
98
66
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Septemvri Sofia
4-2-3-1
Lokomotiv Sofia
4-3-3
21
Sheytanov
19
Mitkov
13
Kerkez
26
Hristov
7
Drosev
28
Essouma
10
Achol
17
Bemanga
24
Gutierrez
14
Sylva
11
Mihaylov
24
Lyubenov
47
Lambese
15
Ivanov
4
Dimov
12
Franco
31
Stanoev
5
Pitsolis
3
Acka
13
Raposo
18
Dikov
8
Slavchev
Đội hình dự bị
Septemvri Sofia
Bertrand Fourrier
15
Vladimir Ivanov
12
Martin Moran
16
Victor Ochayi
6
Kubrat Onasci
18
Mikhail Polendakov
5
Faustas Steponavicius
20
Georgi Varbanov
27
Hugo Vitinho
22
Lokomotiv Sofia
29
Ante Aralica
88
Zharko Istatkov
77
Erik Manolkov
22
Ivaylo Naydenov
94
Yuliyan Nenov
44
Miki Orachev
7
Aleksandar Petrov
20
Diogo Emanuel Pinto Teixeira
98
Steve Traore
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1.67
4.33
Phạt góc
2.67
2.67
Sút trúng cầu môn
5.33
48%
Kiểm soát bóng
40%
3
Thẻ vàng
2.67
8.67
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Septemvri Sofia (11trận)
Chủ
Khách
Lokomotiv Sofia (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
1
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
1
1
3
1