Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.80
0.80
+0.5
1.11
1.11
O
2.25
0.80
0.80
U
2.25
1.11
1.11
1
1.83
1.83
X
3.60
3.60
2
4.05
4.05
Hiệp 1
-0.25
1.09
1.09
+0.25
0.81
0.81
O
1
1.07
1.07
U
1
0.83
0.83
Diễn biến chính
Sevilla
Phút
Lille
Lucas Ocampos 1 - 0
15'
Thomas Delaney
42'
43'
1 - 1 Jonathan Christian David
51'
1 - 2 Nanitamo Jonathan Ikone
Erik Lamela
Ra sân: Thomas Delaney
Ra sân: Thomas Delaney
57'
Youssef En-Nesyri
Ra sân: Rafael Mir Vicente
Ra sân: Rafael Mir Vicente
57'
Joan Joan Moreno
Ra sân: Jesus Fernandez Saez Suso
Ra sân: Jesus Fernandez Saez Suso
57'
Youssef En-Nesyri
61'
Gonzalo Montiel
Ra sân: Jesus Navas Gonzalez
Ra sân: Jesus Navas Gonzalez
65'
72'
Yusuf Yazici
Ra sân: Timothy Weah
Ra sân: Timothy Weah
Munir El Haddadi
Ra sân: Oliver Torres
Ra sân: Oliver Torres
72'
75'
Amadou Onana
Ra sân: Renato Junior Luz Sanches
Ra sân: Renato Junior Luz Sanches
77'
Jonathan Bamba
79'
Nanitamo Jonathan Ikone
86'
Xeka
Ra sân: Jonathan Christian David
Ra sân: Jonathan Christian David
87'
Benjamin Andre
Lucas Ocampos
89'
90'
Yusuf Yazici
90'
Ivo Grbic
90'
Xeka
Diego Santos Silva
90'
Gonzalo Montiel
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sevilla
Lille
Giao bóng trước
8
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
5
Thẻ vàng
6
11
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
3
13
Sút Phạt
16
59%
Kiểm soát bóng
41%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
508
Số đường chuyền
369
83%
Chuyền chính xác
78%
18
Phạm lỗi
13
38
Đánh đầu
38
20
Đánh đầu thành công
18
2
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
30
7
Đánh chặn
15
24
Ném biên
20
0
Dội cột/xà
1
17
Cản phá thành công
30
9
Thử thách
7
112
Pha tấn công
95
66
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Sevilla
4-2-3-1
Lille
4-4-2
13
Bounou
19
Acuna
20
Silva
23
Kounde
16
Gonzalez
18
Delaney
25
Reges
5
Ocampos
21
Torres
7
Suso
12
Vicente
1
Grbic
2
Celik
6
Fonte
3
Djalo
28
Mandava
10
Ikone
21
Andre
18
Sanches
7
Bamba
9
David
22
Weah
Đội hình dự bị
Sevilla
Alfonso Pastor Vacas
33
Ivan Rakitic
10
Erik Lamela
17
Marko Dmitrovic
1
Karim Rekik
4
Ludwig Augustinsson
3
Munir El Haddadi
11
Joan Joan Moreno
8
Gonzalo Montiel
2
Oscar Rodriguez Arnaiz
14
Youssef En-Nesyri
15
Lille
20
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
16
Adam Jakubech
11
Yusuf Yazici
8
Xeka
5
Gabriel Gudmundsson
24
Amadou Onana
19
Isaac Lihadji
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
0.33
5.67
Phạt góc
2.33
4.33
Thẻ vàng
3.33
4.33
Sút trúng cầu môn
3
55.67%
Kiểm soát bóng
49.33%
12
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sevilla (9trận)
Chủ
Khách
Lille (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
3
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
2