Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
1.03
1.03
+1.25
0.85
0.85
O
2.5
0.80
0.80
U
2.5
1.06
1.06
1
1.46
1.46
X
4.20
4.20
2
6.40
6.40
Hiệp 1
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.80
0.80
O
1
0.84
0.84
U
1
1.04
1.04
Diễn biến chính
Sevilla
Phút
Rayo Vallecano
16'
Luca Zidane
Youssef En-Nesyri 1 - 0
19'
19'
Stole Dimitrievski
Ra sân: Oscar Guido Trejo
Ra sân: Oscar Guido Trejo
Oussama Idrissi
45'
Erik Lamela
Ra sân: Oussama Idrissi
Ra sân: Oussama Idrissi
46'
Alejandro Gomez
Ra sân: Karim Rekik
Ra sân: Karim Rekik
52'
Erik Lamela 2 - 0
55'
61'
Martin Merquelanz
Ra sân: Santi Comesana
Ra sân: Santi Comesana
61'
Pathe Ciss
Ra sân: Isaac Palazon Camacho
Ra sân: Isaac Palazon Camacho
71'
Andres Martin Garcia
Ra sân: Oscar Valentín
Ra sân: Oscar Valentín
71'
Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
Ra sân: Randy Nteka
Ra sân: Randy Nteka
Erik Lamela 3 - 0
Kiến tạo: Youssef En-Nesyri
Kiến tạo: Youssef En-Nesyri
79'
Pedro Ortiz
Ra sân: Joan Joan Moreno
Ra sân: Joan Joan Moreno
84'
Iván Romero
Ra sân: Fernando Francisco Reges
Ra sân: Fernando Francisco Reges
89'
Nemanja Gudelj
Ra sân: Youssef En-Nesyri
Ra sân: Youssef En-Nesyri
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sevilla
Rayo Vallecano
Giao bóng trước
4
Phạt góc
0
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
1
15
Tổng cú sút
3
8
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
0
6
Cản sút
1
10
Sút Phạt
22
75%
Kiểm soát bóng
25%
74%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
26%
748
Số đường chuyền
243
93%
Chuyền chính xác
69%
14
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
1
22
Đánh đầu
22
8
Đánh đầu thành công
14
3
Cứu thua
5
10
Rê bóng thành công
10
7
Đánh chặn
6
17
Ném biên
21
10
Cản phá thành công
10
5
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
0
126
Pha tấn công
79
62
Tấn công nguy hiểm
24
Đội hình xuất phát
Sevilla
3-4-2-1
Rayo Vallecano
4-2-3-1
1
Dmitrovic
4
Rekik
20
Silva
23
Kounde
19
Acuna
25
Reges
8
Moreno
16
Gonzalez
22
Idrissi
14
Arnaiz
15
En-Nesyri
1
Zidane
20
Campeny
4
Mata
5
Marugán
33
Garcia
23
Valentín
6
Comesana
7
Camacho
9
Nteka
18
Garcia
8
Trejo
Đội hình dự bị
Sevilla
Pablo Perez Rico
26
Munir El Haddadi
11
Alejandro Gomez
24
2
Erik Lamela
17
Jose Angel Carmona
30
Iván Romero
36
Nemanja Gudelj
6
Alejandro Pozo
18
Pedro Ortiz
34
Luuk de Jong
9
Javier Diaz Sanchez
31
Alfonso Pastor Vacas
33
Rayo Vallecano
32
Mario Hernandez
11
Andres Martin Garcia
14
Yacine Qasmi
27
Iker Recio
17
Martin Merquelanz
30
Miguel Miguel Morro
21
Pathe Ciss
13
Stole Dimitrievski
28
Jorge Moreno
24
Esteban Ariel Saveljich
29
Sergio Moreno Martinez
10
Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
0.67
5.67
Phạt góc
7
4.33
Thẻ vàng
2.67
4.33
Sút trúng cầu môn
3.33
55.67%
Kiểm soát bóng
48%
12
Phạm lỗi
15.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sevilla (9trận)
Chủ
Khách
Rayo Vallecano (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
0
2
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
1
0
0
0