ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Thứ 2, 04/11 Vòng 12
Sevilla
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Sociedad
Ramon Sanchez Pizjuan
Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.94
-0
0.94
O 2
0.90
U 2
0.96
1
2.75
X
3.00
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.95
O 0.5
0.53
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

Sevilla Sevilla
Phút
Sociedad Sociedad
Isaac Romero Bernal match yellow.png
11'
Jesus Navas Gonzalez
Ra sân: Stanis Idumbo Muzambo
match change
25'
34'
match goal 0 - 1 Takefusa Kubo
Kiến tạo: Martin Zubimendi Ibanez
65'
match var Martin Zubimendi Ibanez Penalty awarded
Marcos do Nascimento Teixeira match yellow.png
66'
68'
match pen 0 - 2 Mikel Oyarzabal
Djibril Sow
Ra sân: Marcos do Nascimento Teixeira
match change
73'
Israel Dominguez Velasco
Ra sân: Juanlu Sanchez
match change
73'
75'
match yellow.png Sergio Gómez Martín
80'
match change Jon Ander Olasagasti
Ra sân: Brais Mendez
Peque Fernandez
Ra sân: Albert-Mboyo Sambi Lokonga
match change
80'
80'
match change Sheraldo Becker
Ra sân: Takefusa Kubo
80'
match change Orri Steinn Oskarsson
Ra sân: Mikel Oyarzabal
Kelechi Iheanacho
Ra sân: Isaac Romero Bernal
match change
80'
90'
match change Jon Magunazelaia Argoitia
Ra sân: Sergio Gómez Martín
90'
match change Aihen Munoz Capellan
Ra sân: Javier Lopez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sevilla Sevilla
Sociedad Sociedad
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
2
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
9
0
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
6
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
497
 
Số đường chuyền
 
413
79%
 
Chuyền chính xác
 
80%
6
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
2
25
 
Đánh đầu
 
29
13
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
0
13
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
5
22
 
Ném biên
 
16
13
 
Cản phá thành công
 
21
11
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
17
 
Long pass
 
24
122
 
Pha tấn công
 
72
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Kelechi Iheanacho
16
Jesus Navas Gonzalez
41
Israel Dominguez Velasco
20
Djibril Sow
14
Peque Fernandez
15
Gonzalo Montiel
19
Valentin Barco
18
Lucien Agoume
8
Pedro Ortiz
31
Carlos Alberto Flores Asencio
33
MatIas Arbol
35
Ramon Martinez
Sevilla Sevilla 4-2-3-1
Sociedad Sociedad 4-1-4-1
1
Fernandez
3
Pedrosa
4
Valiente
23
Teixeira
32
Carmona
12
Lokonga
6
Gudelj
27
Muzambo
26
Sanchez
11
Ngandoli
7
Bernal
1
Remiro
27
Aramburu
5
Zubeldia
21
Aguerd
12
Lopez
4
Ibanez
14
Kubo
23
Mendez
24
Sucic
17
Martín
10
Oyarzabal

Substitutes

9
Orri Steinn Oskarsson
11
Sheraldo Becker
3
Aihen Munoz Capellan
25
Jon Magunazelaia Argoitia
16
Jon Ander Olasagasti
19
Sadiq Umar
2
Alvaro Odriozola Arzallus
6
Aritz Elustondo
20
Jon Pacheco
15
Urko Gonzalez de Zarate
13
Unai Marrero Larranaga
31
Jon Martin
Đội hình dự bị
Sevilla Sevilla
Kelechi Iheanacho 9
Jesus Navas Gonzalez 16
Israel Dominguez Velasco 41
Djibril Sow 20
Peque Fernandez 14
Gonzalo Montiel 15
Valentin Barco 19
Lucien Agoume 18
Pedro Ortiz 8
Carlos Alberto Flores Asencio 31
MatIas Arbol 33
Ramon Martinez 35
Sociedad Sociedad
9 Orri Steinn Oskarsson
11 Sheraldo Becker
3 Aihen Munoz Capellan
25 Jon Magunazelaia Argoitia
16 Jon Ander Olasagasti
19 Sadiq Umar
2 Alvaro Odriozola Arzallus
6 Aritz Elustondo
20 Jon Pacheco
15 Urko Gonzalez de Zarate
13 Unai Marrero Larranaga
31 Jon Martin

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 3
2 Sút trúng cầu môn 4.67
58.67% Kiểm soát bóng 48.67%
9.67 Phạm lỗi 14.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sevilla (14trận)
Chủ Khách
Sociedad (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
1
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
4
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
3
1
HT-B/FT-B
2
2
2
3

Sevilla Sevilla

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Jesus Navas Gonzalez Hậu vệ cánh phải 0 0 2 43 33 76.74% 6 1 58 6.25
9 Kelechi Iheanacho Tiền đạo cắm 1 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.06
11 Dodi Lukebakio Ngandoli Cánh phải 2 0 0 28 23 82.14% 4 1 53 6.11
20 Djibril Sow Tiền vệ trụ 1 0 0 12 9 75% 0 0 15 6.05
23 Marcos do Nascimento Teixeira Trung vệ 0 0 0 43 41 95.35% 0 3 53 5.94
12 Albert-Mboyo Sambi Lokonga Tiền vệ trụ 0 0 1 62 57 91.94% 0 0 69 6.1
6 Nemanja Gudelj Trung vệ 0 0 0 37 30 81.08% 3 3 49 6.15
1 Alvaro Fernandez Thủ môn 0 0 1 46 26 56.52% 0 0 53 5.57
3 Adria Giner Pedrosa Hậu vệ cánh trái 0 0 1 48 37 77.08% 1 1 75 6.81
26 Juanlu Sanchez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 23 5.83
32 Jose Angel Carmona Hậu vệ cánh phải 1 0 0 58 46 79.31% 1 1 83 6.75
4 Enrique Jesus Salas Valiente Trung vệ 0 0 0 70 55 78.57% 0 2 83 6.28
14 Peque Fernandez Tiền đạo thứ 2 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 8 5.9
27 Stanis Idumbo Muzambo 0 0 0 2 2 100% 0 0 9 6.08
7 Isaac Romero Bernal Tiền đạo cắm 3 0 1 16 11 68.75% 0 1 30 5.84
41 Israel Dominguez Velasco Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6

Sociedad Sociedad

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Sheraldo Becker Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 5 6.02
1 Alex Remiro Thủ môn 0 0 0 33 21 63.64% 0 0 35 6.45
10 Mikel Oyarzabal Tiền đạo cắm 2 1 0 11 6 54.55% 0 3 19 7.01
5 Igor Zubeldia Trung vệ 0 0 0 62 48 77.42% 0 1 70 6.93
14 Takefusa Kubo Cánh phải 2 1 3 25 20 80% 4 2 48 8.16
23 Brais Mendez Tiền vệ công 1 0 0 29 24 82.76% 0 0 38 6.42
17 Sergio Gómez Martín Cánh phải 1 1 2 33 30 90.91% 9 0 57 7.19
21 Naif Aguerd Trung vệ 1 0 0 61 53 86.89% 0 3 76 7.46
4 Martin Zubimendi Ibanez Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 50 42 84% 0 2 65 7.63
3 Aihen Munoz Capellan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.12
24 Luka Sucic Tiền vệ trụ 1 0 1 31 25 80.65% 0 1 44 7.06
9 Orri Steinn Oskarsson Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.05
12 Javier Lopez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 20 80% 0 0 41 6.93
16 Jon Ander Olasagasti Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.03
27 Jon Aramburu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 41 31 75.61% 0 2 72 7.63
25 Jon Magunazelaia Argoitia Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi