ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Thứ 5, 23/09 Vòng 6
Sevilla
Đã kết thúc 3 - 1 (3 - 1)
Đặt cược
Valencia
Ramon Sanchez Pizjuan
Giông bão, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.80
+0.75
1.11
O 2.5
1.03
U 2.5
0.85
1
1.62
X
3.75
2
5.10
Hiệp 1
-0.25
0.84
+0.25
1.04
O 1
1.01
U 1
0.87

Diễn biến chính

Sevilla Sevilla
Phút
Valencia Valencia
Alejandro Gomez 1 - 0
Kiến tạo: Erik Lamela
match goal
3'
Gonzalo Montiel 2 - 0
Kiến tạo: Joan Joan Moreno
match goal
15'
17'
match yellow.png Omar Federico Alderete Fernandez
Erik Lamela match yellow.png
17'
17'
match yellow.png Antonio Latorre Grueso
Rafael Mir Vicente 3 - 0
Kiến tạo: Fernando Francisco Reges
match goal
22'
Gonzalo Montiel match yellow.png
30'
31'
match goal 3 - 1 Hugo Duro
Rafael Mir Vicente match yellow.png
35'
45'
match change Yunus Musah
Ra sân: David Remeseiro Salgueiro, Jason
45'
match change Mouctar Diakhaby
Ra sân: Omar Federico Alderete Fernandez
Joan Joan Moreno match yellow.png
51'
Youssef En-Nesyri
Ra sân: Rafael Mir Vicente
match change
56'
Ivan Rakitic
Ra sân: Joan Joan Moreno
match change
56'
Jesus Navas Gonzalez
Ra sân: Gonzalo Montiel
match change
56'
67'
match change Marcos de Sousa
Ra sân: Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
67'
match change Koba Koindredi
Ra sân: Daniel Wass
68'
match yellow.png Mouctar Diakhaby
Thomas Delaney
Ra sân: Lucas Ocampos
match change
69'
Nemanja Gudelj
Ra sân: Fernando Francisco Reges
match change
77'
80'
match change Manuel Javier Vallejo Galvan
Ra sân: Hugo Duro
Nemanja Gudelj match yellow.png
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sevilla Sevilla
Valencia Valencia
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
1
0
 
Cản sút
 
4
21
 
Sút Phạt
 
27
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
437
 
Số đường chuyền
 
308
81%
 
Chuyền chính xác
 
76%
25
 
Phạm lỗi
 
21
2
 
Việt vị
 
0
34
 
Đánh đầu
 
34
18
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
2
25
 
Rê bóng thành công
 
17
9
 
Đánh chặn
 
11
19
 
Ném biên
 
17
25
 
Cản phá thành công
 
17
6
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
92
 
Pha tấn công
 
100
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Jesus Navas Gonzalez
19
Marcos Acuna
22
Oussama Idrissi
15
Youssef En-Nesyri
1
Marko Dmitrovic
14
Oscar Rodriguez Arnaiz
3
Ludwig Augustinsson
11
Munir El Haddadi
10
Ivan Rakitic
18
Thomas Delaney
31
Javier Diaz Sanchez
6
Nemanja Gudelj
Sevilla Sevilla 4-3-3
Valencia Valencia 4-4-2
13
Bounou
4
Rekik
20
Silva
23
Kounde
2
Montiel
24
Gomez
25
Reges
8
Moreno
5
Ocampos
12
Vicente
17
Lamela
28
Mamardashvili
20
Foulquier
5
Abreu
15
Fernandez
3
Grueso
23
Jason
18
Wass
6
Guillamon
19
Duro
9
Gomez
7
Guedes

Substitutes

27
Koba Koindredi
11
Helder Costa
32
Antonio Jesus Vazquez Munoz
8
Uros Racic
4
Yunus Musah
22
Marcos de Sousa
37
Cristhian Mosquera
34
Joseda
13
Jasper Cillessen
12
Mouctar Diakhaby
21
Manuel Javier Vallejo Galvan
Đội hình dự bị
Sevilla Sevilla
Jesus Navas Gonzalez 16
Marcos Acuna 19
Oussama Idrissi 22
Youssef En-Nesyri 15
Marko Dmitrovic 1
Oscar Rodriguez Arnaiz 14
Ludwig Augustinsson 3
Munir El Haddadi 11
Ivan Rakitic 10
Thomas Delaney 18
Javier Diaz Sanchez 31
Nemanja Gudelj 6
Valencia Valencia
27 Koba Koindredi
11 Helder Costa
32 Antonio Jesus Vazquez Munoz
8 Uros Racic
4 Yunus Musah
22 Marcos de Sousa
37 Cristhian Mosquera
34 Joseda
13 Jasper Cillessen
12 Mouctar Diakhaby
21 Manuel Javier Vallejo Galvan

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2
6 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 3.67
2 Sút trúng cầu môn 3.67
58.67% Kiểm soát bóng 27.67%
9.67 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sevilla (14trận)
Chủ Khách
Valencia (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
4
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
2
2
0
0